MIBR fe
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.12
3.35
Số lần giết mở
0.531
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
5868
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.455
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
21.44.3
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4727
Khói ném trên bản đồ
1514.118
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:07s00:34s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4627
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5427
Số kill AK47 trên bản đồ
116.2917
Số hỗ trợ trên bản đồ
9.014.5487
Eco thắng full mua
1
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
100%
1
0
4
67%
71%
Dust II
63%
8
3
1
65%
43%
Mirage
50%
2
1
4
67%
31%
Nuke
33%
3
1
1
38%
48%
Ancient
33%
3
2
0
29%
62%
Inferno
0%
3
0
0
29%
45%
Train
0%
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR fe
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
10
40%
Bản đồ
21
48%
Vòng đấu
410
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.48
28%
Cài bom (tự cài)
0.25
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.10
45%
Vòng eco
0.06
8%
Vòng force
0.25
41%
Vòng mua đầy đủ
0.59
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.12
3.35
Sát thương
375.37
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
96521%
Ngực
2.3K50%
Bụng
59313%
Cánh tay
46010%
Chân
2105%
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
100%
1
0
4
67%
71%
Dust II
63%
8
3
1
65%
43%
Mirage
50%
2
1
4
67%
31%
Nuke
33%
3
1
1
38%
48%
Ancient
33%
3
2
0
29%
62%
Inferno
0%
3
0
0
29%
45%
Train
0%
0
7
0%
0%