MIBR fe
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MIBR fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.507
0.5
Đấu súng
1.84
1.55
Chi phí giết
5830
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.85.3
Vòng đấu nhanh (giây)
00:29s01:55s
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
196
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
2
1
1
21%
87%
Vertigo
100%
2
1
3
62%
59%
Dust II
67%
3
1
6
56%
52%
Mirage
50%
6
2
2
36%
61%
Ancient
44%
9
5
1
52%
47%
Inferno
33%
3
2
3
18%
42%
Nuke
0%
1
0
9
33%
0%
Train
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR fe
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
13
46%
Bản đồ
26
54%
Vòng đấu
520
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
71%
4/5
0.51
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.25
100%
Hiệp phụ
0.02
55%
Vòng súng ngắn
0.10
42%
Vòng eco
0.09
6%
Vòng force
0.20
38%
Vòng mua đầy đủ
0.60
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
375.29
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K23%
Ngực
2.8K50%
Bụng
68712%
Cánh tay
59411%
Chân
2044%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
2
1
1
21%
87%
Vertigo
100%
2
1
3
62%
59%
Dust II
67%
3
1
6
56%
52%
Mirage
50%
6
2
2
36%
61%
Ancient
44%
9
5
1
52%
47%
Inferno
33%
3
2
3
18%
42%
Nuke
0%
1
0
9
33%
0%
Train
0%
0
0
2
0%
0%