MIBR fe
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MIBR fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Số lần giết mở
0.489
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
5818
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Độ chính xác bắn (%)
46%18%
Số kill AWP trên bản đồ
106.2912
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:53s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
3928
Điểm người chơi (vòng)
36201010
Multikill x-
4
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
194.9
Grenade giả ném
21.2597
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
2
1
1
21%
87%
Vertigo
100%
2
1
3
62%
59%
Mirage
75%
4
2
2
42%
64%
Dust II
67%
3
1
4
56%
52%
Ancient
57%
7
3
1
55%
47%
Inferno
33%
3
2
3
18%
42%
Nuke
0%
1
0
9
33%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR fe
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
11
55%
Bản đồ
22
64%
Vòng đấu
433
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
73%
4/5
0.52
28%
Cài bom (tự cài)
0.27
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.48
100%
Hiệp phụ
0.03
55%
Vòng súng ngắn
0.10
41%
Vòng eco
0.09
8%
Vòng force
0.19
41%
Vòng mua đầy đủ
0.62
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.34
3.35
Sát thương
374.02
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K23%
Ngực
2.4K51%
Bụng
57112%
Cánh tay
50011%
Chân
1583%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
2
1
1
21%
87%
Vertigo
100%
2
1
3
62%
59%
Mirage
75%
4
2
2
42%
64%
Dust II
67%
3
1
4
56%
52%
Ancient
57%
7
3
1
55%
47%
Inferno
33%
3
2
3
18%
42%
Nuke
0%
1
0
9
33%
0%