ENCE Athena
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ENCE Athena
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Số lần giết mở
0.471
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
5920
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.3478
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
186
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6828
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Điểm người chơi (vòng)
40341010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Số kill USP trên bản đồ
41.6027
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
33%
3
0
0
52%
51%
Inferno
33%
3
0
0
21%
56%
Vertigo
33%
3
3
0
52%
39%
Ancient
0%
1
0
4
25%
0%
Dust II
0%
3
1
0
30%
56%
Mirage
0%
1
0
1
25%
0%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của ENCE Athena
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
7
14%
Bản đồ
14
21%
Vòng đấu
285
41%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
41%
5/4
0.44
67%
4/5
0.56
21%
Cài bom (tự cài)
0.30
62%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.78
100%
Hiệp phụ
0.01
0%
Vòng súng ngắn
0.09
26%
Vòng eco
0.10
0%
Vòng force
0.20
33%
Vòng mua đầy đủ
0.60
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.61
3.35
Sát thương
371.48
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
54717%
Ngực
1.6K49%
Bụng
56818%
Cánh tay
35211%
Chân
1826%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
33%
3
0
0
52%
51%
Inferno
33%
3
0
0
21%
56%
Vertigo
33%
3
3
0
52%
39%
Ancient
0%
1
0
4
25%
0%
Dust II
0%
3
1
0
30%
56%
Mirage
0%
1
0
1
25%
0%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%