oxycet
Tude Gürsoy
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến oxycet
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.062
0.1
Đấu súng
0.39
0.31
Chi phí giết
5441
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Điểm người chơi (vòng)
37851010
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Tỷ lệ headshot
38%15%
Số giao dịch trên bản đồ
8.933.428
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
2
Dust II
6.1
5
Inferno
5.9
1
Anubis
5.8
4
Mirage
5.1
3
Lịch sử chuyển nhượng của oxycet
oxycet
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
7
29%
Bản đồ
15
27%
Vòng đấu
299
42%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
16325%
Ngực
29646%
Bụng
7912%
Cánh tay
7011%
Chân
366%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của oxycet
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
72.75
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
2
Dust II
6.1
5
Inferno
5.9
1
Anubis
5.8
4
Mirage
5.1
3