Xia

Lea Vagová

Bản đồ 6 tháng qua

Inferno

6.5

3

0.80
76

Vertigo

6.4

2

0.81
84

Dust II

6.2

3

0.71
69

Anubis

6.1

1

0.71
75

Mirage

3.9

1

0.38
43