0 Bình luận
Gods Reign Bảng điểm Ancient (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Ancient (M1)
Kỷ lục Ancient
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:29s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:32s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Ancient
6.22
Số kill AK47 trên bản đồ
• Ancient
136.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Ancient
73.325.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Ancient
00:59s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Ancient
4328
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Ancient
73.3516
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Ancient
21.3022
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
9416
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Train

cấm
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Inferno

cấm
Anubis

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Nuke
85%
Mirage
19%
Anubis
18%
Ancient
12%
Dust II
6%
Inferno
0%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
3
1
w
w
w
Nuke
0%
1
12
l
fb
fb
fb
fb
Mirage
14%
7
11
w
l
l
l
l
Anubis
38%
8
1
w
w
l
l
l
Ancient
56%
18
2
w
w
l
l
l
Dust II
50%
2
13
l
fb
fb
fb
fb
Inferno
56%
18
4
l
l
fb
l
w
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
14
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
85%
13
2
w
w
w
w
l
Mirage
33%
3
18
w
l
fb
fb
l
Anubis
56%
9
19
fb
l
fb
w
w
Ancient
68%
22
4
w
w
l
w
l
Dust II
56%
9
8
fb
w
w
l
fb
Inferno
56%
25
1
w
l
w
l
w
Bình luận
Theo ngày


Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi