Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

98

86

35

+12

94

23:14

26

0

Vertigo6.9

7.0

+5%

86

72

17

+14

76

10:5

21

4

Vertigo6.5

6.6

+8%

75

76

21

-1

73

15:9

19

3

Vertigo5.7

6.3

-3%

68

81

25

-13

69

7:8

13

2

Vertigo5.7

5.8

0%

70

95

29

-25

66

12:12

11

3

Vertigo6.1

5.6

-14%

Tổng cộng

397

410

127

-13

378

67:48

90

12

Anubis6.4

6.2

-1%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

87

84

30

+3

80

10:9

16

2

Vertigo6.8

6.2

0%

84

81

17

+3

73

15:21

19

1

Vertigo5.8

6.2

+1%

85

78

21

+7

77

11:11

18

3

Vertigo6.6

6.1

+9%

78

73

23

+5

70

3:13

18

2

Vertigo6.1

5.8

-1%

72

81

32

-9

74

9:13

16

1

Vertigo6.3

5.7

-9%

Tổng cộng

406

397

123

+9

373

48:67

87

9

Anubis5.8

6.0

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Vertigo0.1

Vòng thắng

59

56

Vertigo4

Giết

397

406

Vertigo18

Sát thương

43.71K

44.03K

Vertigo1320

Kinh tế

2.66M

2.69M

Vertigo16500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

35%

Dust II

29%

Anubis

15%

Vertigo

10%

Mirage

9%

Nuke

3%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

85

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

42%

19

13

l
l
l
l
l

Anubis

71%

112

0

w
l
w
w
l

Vertigo

35%

34

29

l
w
w
w
w

Mirage

49%

49

19

l
l
l
l
w

Nuke

64%

39

6

l
l
w
fb
l

Inferno

51%

39

10

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

35%

23

10

w
l
l
fb
l

Dust II

71%

7

6

w
l
l
w
w

Anubis

56%

18

7

l
l
l
w
w

Vertigo

45%

11

9

fb
fb
l
w
w

Mirage

40%

5

15

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

67%

24

3

w
w
l
l

Inferno

53%

32

1

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 59 trong tổng số 115 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 98 mạng và Cjoffo với 86 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 43707 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 56 trong tổng số 115 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là Ag1L với 87 mạng và snapy với 84 mạng. 44032 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 26 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày