Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

21

9

+20

113

10:1

12

0

Dust II8.8

8.4

+31%

37

15

5

+22

93

10:3

11

0

Dust II9.4

7.8

+34%

31

15

9

+16

80

4:3

9

1

Dust II7

7.0

+24%

25

21

14

+4

79

4:2

6

1

Dust II6.7

6.4

+16%

31

17

6

+14

77

1:1

9

0

Dust II5.5

6.3

+21%

Tổng cộng

165

89

43

+76

442

29:10

47

2

Dust II7.5

7.2

+25%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

33

2

-12

68

1:3

4

1

Dust II5.1

5.4

-9%

17

34

7

-17

56

4:7

4

0

Dust II4.6

4.7

-21%

18

32

5

-14

55

1:7

3

1

Dust II4.9

4.7

-29%

16

31

3

-15

52

1:4

3

1

Dust II5

4.6

-24%

16

35

8

-19

52

3:8

4

0

Dust II3.3

4.4

-32%

Tổng cộng

88

165

25

-77

283

10:29

18

3

Dust II4.6

4.8

-23%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

4.8

Dust II2.9

Vòng thắng

26

13

Dust II8

Giết

165

88

Dust II40

Sát thương

17.19K

11.04K

Dust II3112

Kinh tế

902.2K

642.45K

Dust II114800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Ancient

50%

Mirage

46%

Nuke

22%

Anubis

19%

Inferno

11%

Vertigo

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

4

5

l
l
l

Ancient

0%

0

79

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

54%

39

23

l
w
w
l
l

Nuke

72%

39

4

w
w
l
l
w

Anubis

64%

88

0

l
w
w
w
w

Inferno

48%

27

15

l
l
w
w
l

Vertigo

30%

37

22

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

4

1

w
w

Ancient

50%

14

11

l
w
fb
l
l

Mirage

100%

2

8

w
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

18

1

l
w
l
l
l

Anubis

45%

11

8

fb
l
l
w
w

Inferno

59%

22

3

w
l
l
l
l

Vertigo

33%

9

8

l
l
w
l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 41 mạng và brutmonster với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17189 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là renatoohaxx với 21 mạng và DDias với 17 mạng. 11035 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày