Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

76

63

17

+13

93

10:14

21

0

Dust II6.5

6.6

+29%

63

65

9

-2

76

12:8

19

0

Dust II6.1

6.2

+4%

60

59

9

+1

68

12:10

15

3

Dust II7

6.1

-5%

58

63

11

-5

72

6:7

11

2

Dust II5.7

5.8

-3%

49

62

9

-13

65

8:3

8

0

Dust II5.5

5.6

-10%

Tổng cộng

306

312

55

-6

374

48:42

74

5

Nuke5.4

6.1

+3%

PACT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

59

12

+14

82

16:10

21

1

Dust II7.6

6.7

+11%

65

60

6

+5

78

9:10

14

1

Dust II6.6

6.3

0%

68

60

12

+8

80

4:10

16

1

Dust II5.3

6.2

+10%

59

65

14

-6

76

4:11

15

2

Dust II5.1

5.8

-2%

45

64

20

-19

62

9:7

7

2

Dust II5.7

5.4

-11%

Tổng cộng

310

308

64

+2

379

42:48

73

7

Nuke6.4

6.1

+2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Dust II-0.1

Vòng thắng

41

49

Dust II2

Giết

306

310

Dust II5

Sát thương

33.93K

34.12K

Dust II187

Kinh tế

1.87M

1.98M

Dust II30300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

48%

Ancient

46%

Inferno

42%

Dust II

32%

Nuke

30%

Vertigo

10%

Overpass

6%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

48%

29

1

l
l
l
w
l

Ancient

0%

3

11

fb
fb
fb
l
fb

Inferno

14%

21

1

l
w
l
l
l

Dust II

60%

10

3

l
w
w
w
w

Nuke

43%

14

2

w
l
w
w
l

Vertigo

60%

5

8

fb
fb
w
l

Overpass

33%

3

11

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

46%

46

1

w
l
l
w
l

Inferno

56%

27

2

w
l
w
l
l

Dust II

28%

18

6

w
l
l
l
l

Nuke

73%

22

4

w
w
w
w
w

Vertigo

50%

20

1

l
l
l
w
w

Overpass

27%

11

13

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs PACT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và PACT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về PACT. MVP của trận đấu này là fr3nd.


Phân tích về PACT

Đội PACT đã giành được 90 trong tổng số 90 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PACT là fr3nd với 73 mạng và bnox với 65 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 34124 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PACT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 42 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 0 trong tổng số 90 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 76 mạng và aVN với 63 mạng. 33932 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản PACT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày