Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

16

6

+17

91

6:2

6

1

Inferno8.1

7.8

+28%

32

21

10

+11

100

8:0

7

0

Inferno8.1

7.7

+40%

29

21

11

+8

93

3:4

8

0

Inferno6

6.9

+11%

31

15

8

+16

76

1:2

9

1

Inferno6.2

6.8

+25%

26

22

10

+4

74

8:3

4

1

Inferno7.7

6.7

+8%

Tổng cộng

151

95

45

+56

433

26:11

34

3

Inferno7.2

7.2

+22%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

29

8

-3

71

4:5

5

3

Inferno5.1

6.3

-5%

22

31

8

-9

71

3:4

6

1

Inferno6.3

5.7

-10%

13

30

8

-17

47

4:3

1

0

Inferno4.3

4.5

-35%

17

31

6

-14

52

0:5

3

0

Inferno4.2

4.5

-29%

17

31

5

-14

56

0:9

3

0

Inferno4.4

4.4

-31%

Tổng cộng

95

152

35

-57

298

11:26

18

4

Inferno4.8

5.1

-22%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

5.1

Inferno2.4

Vòng thắng

26

11

Inferno7

Giết

151

95

Inferno35

Sát thương

16.04K

10.97K

Inferno3330

Kinh tế

843.25K

613.55K

Inferno142100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

72%

Ancient

67%

Dust II

60%

Mirage

43%

Inferno

32%

Anubis

32%

Vertigo

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

72%

36

6

w
w
w
w
l

Ancient

0%

0

75

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

2

2

l
l

Mirage

57%

37

20

w
w
w
w
l

Inferno

48%

25

17

w
l
l
l
w

Anubis

62%

81

0

w
w
w
l
w

Vertigo

32%

31

20

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

9

0

w
l
w
w
l

Dust II

60%

5

0

w
w
l
w

Mirage

100%

2

3

w

Inferno

80%

5

0

w
w
w
w

Anubis

30%

10

2

w
w
fb
l
l

Vertigo

40%

5

1

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là brutmonster.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là brutmonster với 33 mạng và aVN với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16038 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của kONO là amster với 26 mạng và s4ltovsk1yy với 22 mạng. 10971 tổng sát thương mà kONO gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, kONO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày