Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nuke
7 - 13
Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

15

2

0

70

3:1

4

0

Nuke6

6.0

-1%

13

18

3

-5

77

3:3

4

0

Nuke5.7

5.7

-16%

11

16

4

-5

62

2:1

2

1

Nuke5.7

5.7

-12%

13

16

3

-3

64

1:2

2

1

Nuke5.5

5.5

-16%

5

19

2

-14

40

0:4

0

0

Nuke3.2

3.2

-49%

Tổng cộng

57

84

14

-27

313

9:11

12

2

Nuke5.2

5.2

-19%

HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

8

6

+12

112

1:1

3

3

Nuke8.8

8.8

+44%

22

13

5

+9

92

3:4

8

0

Nuke7.8

7.8

+36%

16

13

2

+3

86

5:1

3

0

Nuke6.9

6.9

+3%

14

11

4

+3

70

1:1

3

0

Nuke6.3

6.3

0%

10

12

4

-2

59

1:2

2

0

Nuke5.3

5.3

0%

Tổng cộng

82

57

21

+25

420

11:9

19

3

Nuke7

7.0

+28%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

7

Nuke1.8

Vòng thắng

7

13

Nuke6

Giết

58

82

Nuke24

Sát thương

5.66K

7.89K

Nuke2228

Kinh tế

355.85K

435.4K

Nuke79550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8171

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

71.8171

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

42073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

48011011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

48321011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

38471011

Ace của người chơi

  •  Nuke

1

Ace của người chơi

  •  Nuke

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

58%

Vertigo

47%

Mirage

38%

Ancient

27%

Anubis

18%

Nuke

10%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

58%

26

15

l
l
w
l
w

Vertigo

47%

32

15

l
l
l
w
l

Mirage

51%

37

20

w
w
l
w
w

Ancient

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

61%

66

0

l
l
w
l
w

Nuke

67%

33

5

w
w
w
w
w

Dust II

0%

1

0

l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Mirage

89%

9

0

w
l
w
w
w

Ancient

27%

11

0

w
w
l
l
w

Anubis

43%

7

0

w
l
l
w

Nuke

57%

7

0

l
w
l
l
w

Dust II

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs HOTU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và HOTU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Nuke, và chiến thắng thuộc về HOTU. MVP của trận đấu này là lampada.


Phân tích về HOTU

Đội HOTU đã giành được 13 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HOTU là lampada với 20 mạng và mizu với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8396 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HOTU đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 7 trong tổng số 20 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 15 mạng và nEMANHA với 13 mạng. 6254 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản HOTU giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày