Đã kết thúc
Yawara
0 - 2
KRÜ
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

29

4

-5

69

7:6

5

0

Anubis7.6

6.1

0%

19

24

2

-5

55

2:2

3

1

Anubis5.2

5.8

-20%

22

26

7

-4

59

2:3

5

0

Anubis6.6

5.6

+10%

20

28

10

-8

71

1:6

7

0

Anubis6

5.5

+12%

15

28

4

-13

49

2:5

4

0

Anubis5.3

4.8

-6%

Tổng cộng

100

135

27

-35

303

14:22

24

1

Ancient4.8

5.6

-1%

KRÜ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

17

4

+14

87

6:2

10

1

Anubis6.3

7.3

+42%

31

19

4

+12

78

5:2

8

1

Anubis8

7.1

+20%

27

23

12

+4

94

4:4

6

0

Anubis5.4

6.5

+26%

22

18

8

+4

69

4:5

6

1

Anubis6.8

6.3

+7%

24

23

9

+1

74

3:1

6

0

Anubis4.5

6.1

+1%

Tổng cộng

135

100

37

+35

402

22:14

36

3

Ancient7.2

6.6

+19%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.7

Anubis0.1

Vòng thắng

0

0

Anubis0

Giết

0

0

Anubis0

Sát thương

0

0

Anubis0

Kinh tế

0

0

Anubis0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

104.491

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:16s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35071011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

47373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

60071011

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

55%

Anubis

21%

Mirage

12%

Nuke

5%

Ancient

2%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

55%

11

0

l
w
w
w

Anubis

29%

17

1

l
l
l
l
l

Mirage

28%

18

1

w
l
l
w
l

Nuke

20%

5

6

l
l
w
l
l

Ancient

45%

20

1

l
l
l
l

Dust II

60%

5

0

l
l
w
w

Vertigo

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

5

8

l
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

10

0

l
w
w
l
w

Mirage

40%

5

1

l
w
w
l
l

Nuke

25%

8

3

l
l
w
l
l

Ancient

47%

15

0

w
l
l
w
l

Dust II

60%

5

3

w
w
l
l
w

Vertigo

0%

1

9

fb
fb
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Yawara vs KRÜ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Yawara và KRÜ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về KRÜ. MVP của trận đấu này là laser.


Phân tích về KRÜ

Đội KRÜ đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KRÜ là laser với 31 mạng và atarax1a với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14669 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KRÜ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là j0w với 24 mạng và lash với 19 mạng. 11489 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản KRÜ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày