m1x Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

37

19

8

+18

87

1:3

12

4

Ancient9.2

7.4

+3%

38

27

15

+11

100

7:5

9

1

Ancient6.1

7.3

+19%

33

27

12

+6

85

7:6

10

1

Ancient7.9

6.9

+13%

32

23

14

+9

77

2:1

8

1

Ancient6.4

6.4

+20%

26

28

13

-2

75

4:5

6

0

Ancient5.2

5.9

-5%

Tổng cộng

166

124

62

+42

424

21:20

45

7

Dust II6.6

6.8

+10%

Watermelon Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

32

9

-2

93

5:1

7

1

Ancient6.8

6.8

0%

27

34

12

-7

75

5:3

7

1

Ancient6.4

6.2

-2%

22

36

10

-14

75

5:7

3

0

Ancient6.3

5.4

+2%

24

32

8

-8

61

2:7

5

0

Ancient4.9

5.1

-9%

21

32

2

-11

52

3:3

5

1

Ancient5.1

5.0

-20%

Tổng cộng

124

166

41

-42

356

20:21

27

3

Dust II5.6

5.7

-6%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.7

Ancient1

Vòng thắng

26

15

Ancient7

Giết

166

124

Ancient23

Sát thương

17.35K

14.55K

Ancient1353

Kinh tế

875.55K

759.3K

Ancient57700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

100%

Ancient

50%

Nuke

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

Anubis

100%

1

0

Ancient

100%

1

1

Nuke

0%

0

1

Train

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Anubis

0%

0

0

Ancient

50%

2

0

Nuke

0%

0

0

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Hiện tại không có trận đấu nào liên quan đến các đội này
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo