Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

46

10

+1

75

5:3

13

3

Anubis7.9

6.5

+4%

38

52

15

-14

72

5:6

5

3

Anubis6.5

6.0

-4%

40

47

15

-7

71

5:2

5

1

Anubis6

5.9

+6%

38

55

5

-17

57

10:12

9

0

Anubis5.6

5.4

-16%

32

50

8

-18

51

5:11

8

0

Anubis5

5.0

-13%

Tổng cộng

195

250

53

-55

327

30:34

40

7

Anubis6.2

5.8

-5%

ECLOT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

60

42

18

+18

107

10:5

13

0

Anubis6.4

7.3

+23%

50

39

9

+11

82

7:5

14

3

Anubis5.8

6.6

+15%

48

42

18

+6

84

8:13

12

2

Anubis7.1

6.4

+16%

46

35

12

+11

68

2:3

12

2

Anubis6.8

6.3

+5%

45

38

14

+7

80

7:4

12

0

Anubis5.1

6.2

+3%

Tổng cộng

249

196

71

+53

421

34:30

63

7

Anubis6.2

6.6

+12%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.7

Anubis0

Vòng thắng

16

13

Anubis3

Giết

99

105

Anubis-6

Sát thương

10.68K

11.07K

Anubis-386

Kinh tế

1.21M

1.42M

Anubis-74650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6074

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

154.491

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6074

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

160.3141

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

22.417.1703

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

148.11897.4

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Dust II

8.483.4638

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

14.880.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

56%

Dust II

50%

Vertigo

20%

Anubis

10%

Nuke

9%

Inferno

3%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

18

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

50%

2

0

w

Vertigo

30%

10

4

l
l
w
l
l

Anubis

42%

19

6

l
w
l
l

Nuke

47%

15

4

w
w
l
l
l

Inferno

55%

11

3

w
w
l
w
w

Ancient

45%

38

2

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

56%

27

11

w
l
w
w
w

Dust II

100%

1

3

Vertigo

50%

4

27

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

52%

42

10

l
w
w
w
l

Nuke

56%

32

13

l
w
l
l
l

Inferno

58%

19

7

w
l
l
fb
w

Ancient

44%

32

15

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Viperio vs ECLOT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Viperio và ECLOT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, Anubis, và chiến thắng thuộc về ECLOT. MVP của trận đấu này là nbqq.


Phân tích về ECLOT

Đội ECLOT đã giành được 39 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ECLOT là nbqq với 60 mạng và FORSYY với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26315 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ECLOT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 27 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Viperio là mAnGo với 47 mạng và upE với 38 mạng. 21619 tổng sát thương mà Viperio gây ra không thể ngăn cản ECLOT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Viperio gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày