UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

48

16

+5

90

13:5

12

0

Ancient6.2

6.8

+23%

55

52

16

+3

94

8:11

17

0

Ancient6.2

6.5

+4%

39

51

27

-12

67

6:6

6

1

Ancient6.1

5.6

-3%

43

48

14

-5

65

4:6

8

0

Ancient5.7

5.6

-5%

41

43

12

-2

54

4:7

9

1

Ancient4.7

5.4

-9%

Tổng cộng

231

242

85

-11

370

35:35

52

2

Anubis6

6.0

+2%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

53

19

+5

89

13:12

13

2

Ancient7.5

6.8

+4%

54

43

22

+11

81

5:7

11

3

Ancient6.6

6.7

+11%

46

46

19

0

78

7:7

10

0

Ancient6.7

6.2

+6%

46

48

17

-2

65

7:3

8

0

Ancient5.5

6.0

-9%

36

44

17

-8

58

3:6

8

2

Ancient6.1

5.5

-13%

Tổng cộng

240

234

94

+6

371

35:35

50

7

Anubis6.1

6.2

0%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Ancient0.7

Vòng thắng

34

36

Ancient3

Giết

231

240

Ancient8

Sát thương

25.91K

25.98K

Ancient768

Kinh tế

1.51M

1.5M

Ancient26900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

44%

Inferno

23%

Anubis

23%

Mirage

16%

Dust II

14%

Ancient

9%

Nuke

6%

5 bản đồ gần nhất

Train

44%

9

12

w
w
l
l
l

Inferno

56%

18

4

l
l
w

Anubis

35%

40

5

l
l
w
l
l

Mirage

41%

34

5

l
w
l
l
w

Dust II

36%

14

19

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

47%

32

3

l
w
l
w

Nuke

31%

16

8

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

42

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

18

24

l
l
w
l
l

Anubis

58%

33

8

l
w
l
w
w

Mirage

57%

60

2

w
w
l
w
w

Dust II

50%

20

14

l
l
l
fb
w

Ancient

56%

71

0

w
l
w
l
l

Nuke

37%

35

10

l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày