0 Bình luận
Triumph Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Train
113
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Train
01:43s00:39s
Số kill Galil trên bản đồ
• Train
51.8064
Multikill x-
• Train
4
Multikill x-
• Train
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Train
9923.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Train
11326.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Train
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Train
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Train
00:18s00:05s
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Vertigo

cấm
Mirage

chọn
Inferno

chọn
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Train

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
37%
Dust II
33%
Inferno
30%
Nuke
17%
Train
16%
Overpass
13%
Vertigo
0%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
38%
8
1
l
l
w
fb
w
Dust II
33%
6
8
l
fb
w
l
l
Inferno
47%
17
1
l
w
w
w
w
Nuke
33%
9
6
l
l
w
w
l
Train
17%
6
9
l
l
l
w
l
Overpass
13%
8
2
l
l
w
l
l
Vertigo
0%
1
16
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Mirage
75%
4
0
l
w
w
Dust II
0%
2
1
l
l
Inferno
17%
6
2
w
l
l
l
fb
Nuke
50%
2
4
fb
w
l
Train
33%
3
2
l
l
fb
Overpass
0%
3
2
l
l
l
Vertigo
0%
0
5
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi