Đã kết thúc
TGM
0 - 1
GenOne
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dust II
11 - 13
TGM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

11

2

+2

88

4:1

2

1

Dust II7.7

7.7

0%

12

9

1

+3

76

1:0

3

2

Dust II7.2

7.2

0%

12

11

3

+1

76

1:0

5

0

Dust II6.4

6.4

0%

10

11

3

-1

70

1:1

1

0

Dust II6

6.0

0%

5

12

8

-7

62

2:4

2

0

Dust II4.9

4.9

0%

Tổng cộng

52

54

17

-2

373

9:6

13

3

Dust II6.4

6.4

0%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

9

3

+8

93

2:1

4

0

Dust II7.3

7.3

+30%

14

10

3

+4

94

2:2

4

1

Dust II7.2

7.2

+11%

9

11

4

-2

84

0:2

2

0

Dust II5.9

5.9

+9%

7

9

4

-2

65

1:3

1

1

Dust II5.5

5.5

-9%

7

13

3

-6

57

1:1

0

0

Dust II5

5.0

-21%

Tổng cộng

54

52

17

+2

393

6:9

11

2

Dust II6.2

6.2

+4%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

6.2

Dust II-0.2

Vòng thắng

11

13

Dust II2

Giết

77

92

Dust II15

Sát thương

8.63K

9.83K

Dust II1198

Kinh tế

318.2K

340.95K

Dust II22750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

12.724.4987

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

59%

Mirage

50%

Ancient

37%

Train

33%

Dust II

26%

Anubis

9%

Nuke

5%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

1

Mirage

50%

4

0

l
l
w
l

Ancient

0%

0

1

Train

0%

0

1

Dust II

29%

7

0

l
w
w

Anubis

50%

4

0

l
w
l
w

Nuke

67%

6

0

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

59%

46

2

l
w
l

Mirage

0%

1

45

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

37%

67

12

w
l
l
l
w

Train

33%

3

8

l
w
l

Dust II

55%

53

7

w
w
l
w
l

Anubis

59%

63

1

w
w
w
l
l

Nuke

62%

60

4

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của TGM vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa TGM và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là speed4k.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 8 trong tổng số 16 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Brooxsy với 17 mạng và Kursy với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 5890 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TGM

Đội TGM đã giành được 8 trong tổng số 16 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TGM là speed4k với 13 mạng và k4nfuz với 12 mạng. 5592 tổng sát thương mà TGM gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TGM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày