0 Bình luận
Take Flyte Bảng điểm Inferno (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Inferno
16.74.7
Số kill AWP trên bản đồ
• Inferno
156.4849
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Inferno
73.521.7
Số kill Molotov trên bản đồ
• Inferno
21.0811
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
8.92
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
41161011
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
3
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Vertigo

cấm
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Anubis

cấm
Overpass

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
58%
Overpass
34%
Inferno
24%
Ancient
19%
Nuke
10%
Mirage
2%
Vertigo
0%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
58%
12
6
l
w
fb
l
w
Overpass
33%
3
15
fb
w
l
l
Inferno
57%
7
8
l
l
w
w
l
Ancient
19%
16
10
fb
l
l
l
fb
Nuke
40%
10
7
l
l
fb
fb
w
Mirage
27%
11
6
l
fb
l
fb
l
Vertigo
0%
1
27
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
1
17
fb
fb
fb
fb
l
Overpass
67%
3
7
w
w
l
Inferno
33%
9
1
w
w
l
l
fb
Ancient
0%
4
9
l
fb
l
l
fb
Nuke
50%
2
3
w
Mirage
25%
4
9
l
fb
fb
fb
fb
Vertigo
0%
2
11
fb
fb
fb
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi