0 Bình luận
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.6942
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.916.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.62
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:37s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6630
Khói ném trên bản đồ
2715.0373
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.25.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:26s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5930
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4399







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
Nuke
48%
Mirage
21%
Inferno
12%
Ancient
12%
Overpass
5%
Vertigo
4%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
55%
33
11
Nuke
40%
10
46
Mirage
46%
13
51
Inferno
61%
28
19
Ancient
56%
36
8
Overpass
62%
21
20
Vertigo
71%
34
8
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
30
Nuke
88%
16
3
Mirage
67%
15
8
Inferno
73%
26
1
Ancient
44%
9
13
Overpass
67%
9
4
Vertigo
75%
8
5
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi