Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
7 - 16
ALTERNATE aTTaX Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

12

21

1

-9

65

4:3

4

0

5.5

-19%

12

17

4

-5

62

1:2

2

1

5.5

-5%

11

17

3

-6

59

1:2

3

0

5.1

-7%

11

21

5

-10

65

2:2

2

0

5.0

-32%

12

20

5

-8

68

2:4

1

0

5.0

-24%

Tổng cộng

58

96

18

-38

320

10:13

12

1

5.2

-17%

Spirit Academy Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

14

4

+11

120

6:1

6

0

8.3

+34%

24

6

4

+18

91

2:2

8

2

8.0

+40%

21

10

8

+11

99

0:2

6

0

7.3

+35%

15

15

4

0

71

4:3

3

0

6.2

+1%

11

13

7

-2

51

1:2

1

0

5.2

-7%

Tổng cộng

96

58

27

+38

433

13:10

24

2

7.0

+21%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

60%

Mirage

49%

Dust II

37%

Vertigo

30%

Overpass

18%

Nuke

11%

Inferno

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

3

fb
fb
fb

Mirage

14%

7

8

l
w
fb
l
l

Dust II

38%

8

1

l
w
l
w
l

Vertigo

30%

10

2

l
l
l
w
l

Overpass

43%

7

2

l
w
w
l
l

Nuke

67%

3

7

l
w
w

Inferno

50%

10

2

w
w
l
w
l

Ancient

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

60%

5

1

l
l
w
w
w

Mirage

63%

8

0

w
w
w
l
l

Dust II

75%

4

4

l
w
fb
fb
w

Vertigo

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

25%

4

2

l
w
l
l

Nuke

56%

9

0

l
w
w
l
w

Inferno

50%

2

10

w
l

Ancient

0%

0

1

fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo