SKADE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

18

2

+6

88

7:1

6

0

Dust II7.1

7.1

+13%

22

15

5

+7

70

1:2

8

1

Dust II6.3

6.3

+7%

21

21

9

0

84

3:4

4

0

Dust II6.2

6.2

+1%

15

16

2

-1

55

0:1

4

1

Dust II5.5

5.5

-15%

18

22

5

-4

67

3:7

5

0

Dust II5.4

5.4

0%

Tổng cộng

100

92

23

+8

364

14:15

27

2

Dust II6.1

6.1

+1%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

18

3

+5

84

5:0

6

1

Dust II7

7.0

+20%

19

22

3

-3

72

4:5

4

0

Dust II5.6

5.6

-9%

19

20

0

-1

58

1:2

5

1

Dust II5.4

5.4

-13%

15

18

4

-3

61

2:2

4

0

Dust II5.3

5.3

-11%

16

23

11

-7

75

3:5

3

0

Dust II5.2

5.2

-6%

Tổng cộng

92

101

21

-9

349

15:14

22

2

Dust II5.7

5.7

-4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Dust II0.4

Vòng thắng

16

13

Dust II3

Giết

100

92

Dust II8

Sát thương

10.55K

10.13K

Dust II430

Kinh tế

673.6K

630.5K

Dust II43100

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

63%

Mirage

16%

Inferno

7%

Nuke

5%

Dust II

4%

Vertigo

4%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

63%

27

8

w
w
w
w
w

Mirage

66%

29

22

w
w
w
w
l

Inferno

60%

48

4

l
w
w
l
l

Nuke

52%

21

49

l
l
l
l
l

Dust II

60%

25

15

w
w
w
w
w

Vertigo

40%

10

51

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

52%

25

29

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

26

1

w
w
l
l
l

Inferno

53%

36

4

l
l
w
l
l

Nuke

47%

15

15

l
l
w
w
l

Dust II

64%

22

2

w
w
l
l
w

Vertigo

44%

9

21

w
w
l
l
w

Ancient

50%

14

4

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SKADE vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SKADE và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về SKADE. MVP của trận đấu này là dennyslaw.


Phân tích về SKADE

Đội SKADE đã giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SKADE là dennyslaw với 24 mạng và Rainwaker với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10555 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, SKADE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 13 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là SEMINTE với 23 mạng và lauNX với 19 mạng. 10125 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản SKADE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày