SKADE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

59

15

+8

83

8:6

20

1

Inferno6.7

6.5

+5%

61

67

11

-6

72

3:5

15

1

Inferno6.1

6.0

-8%

59

63

14

-4

75

8:14

11

2

Inferno6.7

5.8

-7%

45

67

13

-22

60

12:14

6

1

Inferno6.1

5.1

-20%

42

63

15

-21

53

6:13

11

1

Inferno5.6

4.8

-15%

Tổng cộng

274

319

68

-45

343

37:52

63

6

Inferno6.3

5.6

-9%

Endpoint Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

71

61

16

+10

90

18:4

16

1

Inferno6.1

7.1

+11%

74

64

10

+10

89

10:9

21

0

Inferno6.1

7.0

+4%

63

53

9

+10

76

8:7

13

2

Inferno6.3

6.4

+3%

59

54

12

+5

73

8:9

13

0

Inferno6.2

6.1

+4%

51

43

12

+8

58

8:8

10

2

Inferno5.2

6.0

+6%

Tổng cộng

318

275

59

+43

387

52:37

73

5

Inferno6

6.5

+6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.5

Inferno0.3

Vòng thắng

37

52

Inferno2

Giết

274

318

Inferno5

Sát thương

31.01K

33.96K

Inferno409

Kinh tế

1.84M

2.06M

Inferno-22250

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

27%

Inferno

16%

Vertigo

15%

Nuke

7%

Mirage

5%

Dust II

3%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

60%

30

8

w
w
w
l
w

Inferno

66%

38

5

w
w
w
w
l

Vertigo

38%

16

25

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

7

59

w
w
w
l
fb

Mirage

74%

27

12

l
w
w
fb
l

Dust II

53%

32

12

w
l
l
w
l

Ancient

38%

24

36

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

33%

6

19

l
l
fb
fb
fb

Inferno

50%

22

7

w
l
l
l
w

Vertigo

53%

19

4

w
w
w
l
l

Nuke

50%

2

37

fb
fb
fb
w
l

Mirage

69%

16

3

w
w
w
w
l

Dust II

50%

10

13

l
w
w
w
l

Ancient

38%

21

7

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SKADE vs Endpoint bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SKADE và Endpoint, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Endpoint. MVP của trận đấu này là CRUC1AL.


Phân tích về Endpoint

Đội Endpoint đã giành được 52 trong tổng số 89 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 14 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Endpoint là CRUC1AL với 71 mạng và BOROS với 74 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33962 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Endpoint đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SKADE

Đội SKADE đã giành được 37 trong tổng số 89 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SKADE là Rainwaker với 67 mạng và dream3r với 61 mạng. 31011 tổng sát thương mà SKADE gây ra không thể ngăn cản Endpoint giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SKADE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày