0 Bình luận
SAW Bảng điểm Dust II (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Dust II
00:33s01:30s
Độ chính xác bắn (%)
• Dust II
45%18%
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
326.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
80.121.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
10030
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
02:37s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
11130
Multikill x-
• Dust II
4
Clutch (kẻ địch)
• Dust II
2
Clutch (kẻ địch)
• Dust II
2
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Mirage

cấm
Overpass

cấm
Nuke

cấm
Ancient

cấm
Inferno

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
100%
Vertigo
56%
Inferno
50%
Dust II
44%
Ancient
24%
Nuke
9%
Overpass
3%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
46
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
56%
25
5
l
w
w
l
w
Inferno
50%
16
16
w
l
l
l
l
Dust II
56%
18
19
w
w
l
w
w
Ancient
74%
19
4
w
w
w
w
w
Nuke
76%
25
2
w
l
w
w
w
Overpass
57%
7
23
fb
fb
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Mirage
100%
1
2
w
Vertigo
0%
0
7
fb
fb
Inferno
100%
5
0
w
w
w
Dust II
100%
3
2
fb
w
Ancient
50%
2
5
l
Nuke
67%
3
4
l
w
w
Overpass
60%
5
0
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi