Sashi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

33

9

+4

88

5:3

10

1

Nuke7.8

6.6

+7%

35

33

7

+2

78

4:6

8

0

Nuke5.7

6.1

-1%

33

31

7

+2

69

2:2

7

1

Nuke5.9

6.0

+11%

26

32

9

-6

62

9:6

7

0

Nuke5.7

5.7

-11%

22

34

6

-12

53

4:6

7

2

Nuke4.7

5.0

-12%

Tổng cộng

153

163

38

-10

350

24:23

39

4

Dust II5.8

5.9

-1%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

29

4

+15

93

6:4

12

1

Nuke8.3

7.3

+24%

39

35

6

+4

96

5:3

13

1

Nuke6.1

6.9

+17%

32

25

7

+7

69

7:4

6

1

Nuke6.6

6.3

+6%

25

30

7

-5

59

2:3

6

1

Nuke5

5.4

-4%

23

35

8

-12

68

3:10

4

0

Nuke3.8

4.9

-19%

Tổng cộng

163

154

32

+9

384

23:24

41

4

Dust II6.4

6.2

+5%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Nuke0

Vòng thắng

21

26

Nuke2

Giết

153

163

Nuke1

Sát thương

16.43K

18.03K

Nuke389

Kinh tế

990.45K

971.55K

Nuke-10850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

46%

Dust II

35%

Train

34%

Anubis

23%

Inferno

10%

Nuke

7%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

46%

26

12

l
w
w
l
l

Dust II

13%

8

47

w
l
l
l
l

Train

29%

7

1

l
w
l
l

Anubis

29%

17

37

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

24

2

w
l
l
w
l

Nuke

58%

36

1

w
w
w
w

Mirage

37%

30

18

w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

48%

21

11

l
l
w
l
l

Train

63%

8

1

w
w
l
l
l

Anubis

52%

44

4

l
w
w
l

Inferno

60%

25

8

l
l
w
l
w

Nuke

65%

31

7

w
l
l
l
w

Mirage

41%

27

21

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sashi vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sashi và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 44 mạng và simke với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18034 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sashi

Đội Sashi đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sashi là Lucky với 37 mạng và Zyphon với 35 mạng. 16426 tổng sát thương mà Sashi gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sashi gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày