0 Bình luận
163
154
32
+9
384
23:24
41
4
Dust II6.4
+5%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Số kill USP trên bản đồ
51.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
174.9
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.225.2
Số headshot trên bản đồ
19.090.3194
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
46%
Dust II
35%
Train
34%
Anubis
23%
Inferno
10%
Nuke
7%
Mirage
4%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
46%
26
12
Dust II
13%
8
47
Train
29%
7
1
Anubis
29%
17
37
Inferno
50%
24
2
Nuke
58%
36
1
Mirage
37%
30
18
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
61
Dust II
48%
21
11
Train
63%
8
1
Anubis
52%
44
4
Inferno
60%
25
8
Nuke
65%
31
7
Mirage
41%
27
21
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wwlll
- lwlwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sashi vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Sashi và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.
Phân tích về Zero Tenacity
Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 44 mạng và simke với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18034 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Sashi
Đội Sashi đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Sashi là Lucky với 37 mạng và Zyphon với 35 mạng. 16426 tổng sát thương mà Sashi gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Sashi gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận