Sashi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

45

17

+4

93

14:7

10

1

Anubis9.2

7.2

+5%

47

38

11

+9

76

4:3

13

1

Anubis7.3

6.4

+1%

34

43

9

-9

65

3:4

5

0

Anubis6.2

5.5

-10%

30

37

12

-7

59

5:2

4

0

Anubis5.6

5.4

-10%

38

51

14

-13

66

5:13

10

1

Anubis6.2

5.3

-9%

Tổng cộng

198

214

63

-16

359

31:29

42

3

Mirage5.7

6.0

-5%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

41

13

+12

96

5:5

13

0

Anubis7.8

7.0

+7%

44

37

12

+7

81

5:6

14

1

Anubis5.4

6.3

+14%

44

37

8

+7

71

7:6

12

2

Anubis5.3

6.2

0%

38

43

14

-5

73

7:9

8

0

Anubis5

5.7

-2%

33

41

18

-8

66

5:5

9

1

Anubis4.9

5.5

-6%

Tổng cộng

212

199

65

+13

387

29:31

56

4

Mirage6.1

6.2

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Anubis1.2

Vòng thắng

28

32

Anubis7

Giết

198

212

Anubis12

Sát thương

21.47K

23.14K

Anubis1149

Kinh tế

1.15M

1.24M

Anubis44350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

30%

Dust II

27%

Vertigo

25%

Nuke

20%

Ancient

19%

Anubis

17%

Mirage

7%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

43%

7

25

w
w
l
w
l

Dust II

33%

3

11

w
fb
l
l
fb

Vertigo

50%

30

2

l
w
l
w
l

Nuke

70%

33

0

w
w
w
w
w

Ancient

50%

22

17

w
fb
w
l
fb

Anubis

47%

17

16

fb
l
w
fb
l

Mirage

68%

38

5

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

73%

15

3

w
w
l
w
w

Dust II

60%

5

1

w
l
w
w
l

Vertigo

25%

4

19

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

12

12

w
l
l
fb
w

Ancient

69%

26

9

w
l
l
w
w

Anubis

64%

36

2

w
w
w
l
w

Mirage

75%

36

1

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sashi vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sashi và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là Cabbi.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 32 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 53 mạng và Ro1f với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23145 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sashi

Đội Sashi đã giành được 28 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sashi là Cabbi với 49 mạng và Lucky với 47 mạng. 21472 tổng sát thương mà Sashi gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sashi gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày