0 Bình luận
Sashi Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
106.2024
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
64.421.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Dust II
6.12
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Dust II
36.111.5
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Dust II
25.23.4
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Dust II
103.2773
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Dust II
74.111.5
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
13.34.9
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Dust II
14.44.3
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Dust II
16.75.3
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Inferno

cấm
Nuke

chọn
Dust II

chọn
Ancient

cấm
Overpass

cấm
Train

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
53%
Mirage
25%
Ancient
15%
Overpass
12%
Train
11%
Dust II
10%
Nuke
7%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
53%
36
5
w
l
w
w
w
Mirage
46%
39
13
l
fb
fb
fb
fb
Ancient
47%
30
22
l
w
w
w
w
Overpass
50%
4
0
w
l
l
w
Train
50%
28
8
w
l
l
l
w
Dust II
33%
6
54
fb
fb
l
w
l
Nuke
59%
49
0
w
l
w
l
w
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
0
43
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
71%
14
21
w
l
w
w
l
Ancient
62%
34
5
l
w
l
w
w
Overpass
62%
21
3
w
w
l
l
l
Train
61%
23
5
l
w
l
l
l
Dust II
43%
42
7
w
l
w
w
l
Nuke
52%
44
4
w
w
l
w
w
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi