Sashi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

18

16

+18

98

4:0

10

0

Inferno7.8

7.5

+27%

36

23

12

+13

92

6:5

9

0

Inferno7.5

7.0

+20%

33

21

7

+12

84

5:4

8

0

Inferno7.2

6.8

+22%

25

23

11

+2

75

4:2

7

1

Inferno6.8

6.1

+7%

22

25

10

-3

60

5:5

4

0

Inferno5.6

5.4

-8%

Tổng cộng

152

110

56

+42

409

24:16

38

1

Inferno7

6.6

+14%

ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

28

5

-1

73

4:1

6

1

Inferno5.5

6.2

0%

27

30

5

-3

74

2:8

6

0

Inferno5

5.6

+2%

18

30

10

-12

66

6:2

2

0

Inferno5.8

5.5

-17%

23

29

8

-6

57

1:3

3

0

Inferno4.8

5.2

-18%

14

35

7

-21

49

3:10

1

0

Inferno3.7

3.9

-35%

Tổng cộng

109

152

35

-43

320

16:24

18

1

Inferno5

5.3

-14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.3

Inferno2

Vòng thắng

26

14

Inferno8

Giết

152

109

Inferno32

Sát thương

16.24K

12.92K

Inferno2733

Kinh tế

848.6K

712.6K

Inferno124100

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

46%

Nuke

42%

Mirage

33%

Anubis

14%

Ancient

10%

Vertigo

7%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

17%

6

21

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

26

1

w
w
w
l

Mirage

56%

34

5

l
w
w
w
w

Anubis

45%

11

13

w
l
w
w
l

Ancient

50%

22

18

fb
w
fb
l

Vertigo

43%

28

1

l
w
w
l
w

Dust II

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

32

6

l
w
w
w
l

Nuke

100%

1

72

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

23%

26

47

l
w
l
fb
l

Anubis

59%

58

2

w
w
w
w
l

Ancient

40%

47

26

l
l
fb
w
l

Vertigo

50%

26

17

w
l
w
l
l

Dust II

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sashi vs ALTERNATE aTTaX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sashi và ALTERNATE aTTaX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Sashi. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về Sashi

Đội Sashi đã giành được 26 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Sashi là Lucky với 36 mạng và Cabbi với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16239 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Sashi đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ALTERNATE aTTaX

Đội ALTERNATE aTTaX đã giành được 14 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ALTERNATE aTTaX là PerX với 27 mạng và ArroW với 27 mạng. 12921 tổng sát thương mà ALTERNATE aTTaX gây ra không thể ngăn cản Sashi giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ALTERNATE aTTaX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày