Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

66

57

26

+9

92

12:8

14

2

Dust II7.5

7.1

+5%

56

56

12

0

76

8:2

12

2

Dust II7.2

6.3

+4%

56

52

19

+4

75

10:11

16

1

Dust II5.6

6.3

-5%

50

58

25

-8

80

7:5

11

0

Dust II6.9

5.9

-1%

45

56

5

-11

58

9:8

12

2

Dust II7.8

5.3

-21%

Tổng cộng

273

279

87

-6

381

46:34

65

7

Ancient6.1

6.2

-4%

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

51

9

+14

75

10:7

19

0

Dust II4.9

6.6

+8%

59

58

20

+1

89

7:11

16

1

Dust II6.2

6.5

+13%

59

54

13

+5

69

7:5

15

1

Dust II4

6.4

+7%

50

57

15

-7

77

4:9

8

0

Dust II5.3

5.9

-2%

44

55

20

-11

64

6:14

10

2

Dust II5.4

5.5

-5%

Tổng cộng

277

275

77

+2

374

34:46

68

4

Ancient6.4

6.2

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.1

Dust II1.9

Vòng thắng

40

40

Dust II8

Giết

273

278

Dust II21

Sát thương

30.11K

30.46K

Dust II1846

Kinh tế

1.77M

1.69M

Dust II75250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Ancient

268

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Ancient

238

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37861010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38273

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38031010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39381010

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

45%

Train

40%

Mirage

36%

Anubis

26%

Ancient

20%

Nuke

10%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

13

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

0

0

Mirage

36%

11

1

w
l
l
l
l

Anubis

73%

11

0

w
w
l
l
w

Ancient

38%

8

2

l
l
l
w
w

Nuke

57%

7

3

l
w
l
w
fb

Dust II

25%

4

9

fb
l
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

45%

33

1

l
w
l

Train

40%

5

1

l
l
w

Mirage

0%

12

9

fb

Anubis

47%

43

3

l
w
w
w

Ancient

58%

57

0

w
w

Nuke

47%

19

4

w
w
w
l

Dust II

23%

13

10

w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs Viperio bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và Viperio, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Viperio. MVP của trận đấu này là bnox.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 40 trong tổng số 80 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Viperio là Junyme với 65 mạng và zodi với 59 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30429 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Viperio đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 40 trong tổng số 80 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sangal là bnox với 66 mạng và Calyx với 56 mạng. 30109 tổng sát thương mà Sangal gây ra không thể ngăn cản Viperio giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sangal gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày