Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

35

12

+6

92

7:7

12

1

Anubis7.4

6.7

+10%

37

34

10

+3

70

5:0

8

0

Anubis6

6.2

+1%

38

30

8

+8

68

3:4

12

2

Anubis6.3

6.1

-3%

37

40

8

-3

74

10:9

9

0

Anubis6.1

6.1

-1%

28

35

12

-7

62

5:3

7

0

Anubis6.4

5.6

-2%

Tổng cộng

181

174

50

+7

366

30:23

48

3

Anubis6.4

6.1

+1%

K23 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

38

10

+1

86

5:6

10

0

Anubis6

6.2

+5%

41

33

5

+8

68

6:7

10

0

Anubis6.4

6.1

+2%

40

35

9

+5

76

2:3

10

0

Anubis5.2

6.0

+6%

27

40

7

-13

61

8:9

8

1

Anubis4.1

5.1

-17%

25

36

8

-11

56

3:6

5

0

Anubis5.5

5.1

-11%

Tổng cộng

172

182

39

-10

348

24:31

43

1

Anubis5.4

5.7

-3%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Anubis1

Vòng thắng

32

24

Anubis5

Giết

181

172

Anubis14

Sát thương

20.47K

19.5K

Anubis1264

Kinh tế

1.18M

1.25M

Anubis-5700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Vertigo

58%

Nuke

41%

Anubis

25%

Mirage

14%

Overpass

8%

Inferno

7%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

4

3

l
l
l

Vertigo

58%

19

9

l
l
w
w
l

Nuke

0%

0

54

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

30%

10

8

l
l
l
l
l

Mirage

45%

20

14

l
w
l
l
w

Overpass

56%

16

16

l
w
l
w
l

Inferno

57%

35

3

w
l
l
w
w

Ancient

36%

28

12

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

5

1

w
l
w
l
w

Vertigo

0%

2

42

fb
fb
fb
fb
l

Nuke

41%

22

4

l
l
l
l
l

Anubis

55%

11

6

l
w
l
l
w

Mirage

59%

17

8

l
w
w
l
w

Overpass

48%

25

3

w
l
l
w
l

Inferno

50%

20

12

w
w
l
l
fb

Ancient

42%

12

22

l
w
fb
fb
fb
Bình luận
Theo ngày