0 Bình luận
Sampi Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Inferno
31.4399
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
133.8
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Inferno
36.712.7
Số kill trên bản đồ
• Inferno
31.9717.5555
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
38811012
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Sát thương đồng đội
• Inferno
1
Sát thương đồng đội
• Inferno
1
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Ancient

chọn
Nuke

chọn
Anubis

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
60%
Nuke
52%
Overpass
43%
Mirage
22%
Ancient
7%
Anubis
6%
Inferno
2%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
1
39
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
48%
23
8
w
l
l
l
w
Overpass
76%
29
2
w
w
w
w
w
Mirage
79%
24
5
w
w
w
w
w
Ancient
67%
39
2
w
w
w
w
l
Anubis
50%
10
15
w
fb
w
l
w
Inferno
42%
19
9
w
w
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
60%
10
13
l
w
w
w
w
Nuke
100%
1
31
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
33%
12
8
w
l
l
l
l
Mirage
57%
14
1
l
w
w
w
w
Ancient
74%
19
5
w
w
w
w
w
Anubis
56%
9
7
w
w
fb
w
l
Inferno
44%
16
5
w
l
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi