Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

BRUTE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

38

15

+18

110

5:9

19

2

Ancient6.8

7.8

+32%

46

33

5

+13

80

5:2

15

3

Ancient8.7

7.0

0%

43

39

16

+4

89

4:6

13

2

Ancient6.4

6.6

+11%

36

38

21

-2

74

8:6

9

0

Ancient5.6

6.3

+13%

25

39

7

-14

53

3:6

3

1

Ancient4.9

5.1

-17%

Tổng cộng

206

187

64

+19

405

25:29

59

8

Ancient6.5

6.6

+10%

Enterprise Gen Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

34

5

+6

66

7:3

10

4

Ancient6.2

6.4

-3%

39

43

15

-4

76

3:2

9

1

Ancient4.7

6.3

-11%

42

44

7

-2

84

7:6

11

0

Ancient7

6.2

-7%

32

42

16

-10

78

6:9

8

2

Ancient6.3

5.8

-24%

32

44

12

-12

69

6:5

8

0

Ancient4.9

5.7

-9%

Tổng cộng

185

207

55

-22

372

29:25

46

7

Ancient5.8

6.1

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6

Ancient0.7

Vòng thắng

19

17

Ancient0

Giết

138

130

Ancient0

Sát thương

14.81K

14.18K

Ancient0

Kinh tế

1.23M

1.11M

Ancient75700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Anubis

258

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

226.4203

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:33s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35701010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

37851010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41191010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34871010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Ancient

50%

Vertigo

27%

Mirage

24%

Dust II

13%

Inferno

10%

Anubis

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

0

w

Ancient

83%

12

0

w
w
w
l

Vertigo

33%

6

0

l
l
w
l
w

Mirage

43%

7

0

w
w
l
l

Dust II

20%

5

0

l
l
l
l

Inferno

50%

8

0

w
l
l
l
w

Anubis

36%

14

0

l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

0

l
l

Ancient

33%

9

0

l
w
l

Vertigo

60%

5

0

l
w
w

Mirage

67%

3

0

w
l
w

Dust II

33%

3

1

l
w
l
fb

Inferno

40%

5

1

l
l
w
w

Anubis

43%

7

0

l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BRUTE vs Enterprise Gen bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BRUTE và Enterprise Gen, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, và chiến thắng thuộc về BRUTE. MVP của trận đấu này là realzen.


Phân tích về BRUTE

Đội BRUTE đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BRUTE là realzen với 56 mạng và vANO với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21993 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BRUTE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise Gen

Đội Enterprise Gen đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise Gen là Happyy với 40 mạng và luko với 39 mạng. 20474 tổng sát thương mà Enterprise Gen gây ra không thể ngăn cản BRUTE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise Gen gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày