ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

51

21

+9

81

11:6

9

1

Nuke5.4

6.6

0%

62

54

13

+8

75

4:2

17

4

Nuke5.9

6.5

+9%

57

60

16

-3

82

9:10

12

1

Nuke6.2

6.3

-3%

54

62

14

-8

78

11:5

13

0

Nuke6.4

6.3

-8%

57

64

11

-7

73

13:12

13

1

Nuke5.4

6.2

+1%

Tổng cộng

290

291

75

-1

388

48:35

64

7

Nuke5.8

6.4

0%

NewBelarus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

76

54

11

+22

90

10:7

20

3

Nuke7.6

7.2

+16%

55

57

16

-2

84

6:11

13

0

Nuke8.1

6.1

+7%

55

64

16

-9

73

8:9

13

0

Nuke6.1

5.9

+8%

58

55

9

+3

68

5:7

13

0

Nuke6.3

5.8

0%

46

61

11

-15

59

6:14

10

1

Nuke5.8

5.1

-12%

Tổng cộng

290

291

63

-1

375

35:48

69

4

Nuke6.8

6.0

+4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

6

Nuke0.9

Vòng thắng

42

42

Nuke9

Giết

290

290

Nuke21

Sát thương

32.66K

31.47K

Nuke1342

Kinh tế

1.75M

1.8M

Nuke82450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

67%

Nuke

55%

Mirage

45%

Overpass

33%

Inferno

31%

Dust II

17%

Vertigo

17%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

67%

9

2

l
w
w
w
w

Nuke

45%

11

2

w
l
l
l
w

Mirage

45%

11

3

w
l
l
l
l

Overpass

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

64%

14

0

l
w
l
w
w

Dust II

50%

6

7

fb
l
l
w
l

Vertigo

50%

2

5

fb
l
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

100%

2

1

w

Mirage

0%

1

4

fb
l

Overpass

33%

3

2

l
w
l

Inferno

33%

6

0

w
l
l
w
l

Dust II

67%

3

3

w
w

Vertigo

33%

6

3

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX vs NewBelarus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX và NewBelarus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về ONYX. MVP của trận đấu này là tN1R.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 42 trong tổng số 84 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ONYX là Impulse với 60 mạng và Dav với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32662 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ONYX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NewBelarus

Đội NewBelarus đã giành được 42 trong tổng số 84 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NewBelarus là tN1R với 76 mạng và hitMouse với 55 mạng. 31470 tổng sát thương mà NewBelarus gây ra không thể ngăn cản ONYX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NewBelarus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày