AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

20

10

+28

121

2:0

16

0

Inferno8.4

8.5

+45%

33

20

10

+13

87

10:5

8

1

Inferno6.5

7.1

+18%

36

16

6

+20

80

3:3

9

2

Inferno6.8

6.9

+30%

28

23

12

+5

89

8:5

8

1

Inferno6.4

6.8

+22%

34

18

14

+16

77

3:2

9

0

Inferno7.1

6.7

+13%

Tổng cộng

179

97

52

+82

453

26:15

50

4

Inferno7

7.2

+25%

NewBelarus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

36

5

-10

69

2:4

5

0

Inferno5.7

5.4

-20%

19

38

7

-19

66

2:0

4

0

Inferno4.6

5.0

-26%

19

35

1

-16

51

1:3

3

1

Inferno4.4

4.7

-24%

18

34

5

-16

52

6:14

2

1

Inferno3.5

4.5

-18%

14

37

9

-23

48

4:5

2

0

Inferno4.9

4.3

-35%

Tổng cộng

96

180

27

-84

285

15:26

16

2

Inferno4.6

4.8

-25%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

4.8

Inferno2.4

Vòng thắng

32

9

Inferno10

Giết

179

96

Inferno46

Sát thương

18.52K

11.61K

Inferno4010

Kinh tế

939.55K

668.6K

Inferno148850

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

72%

Mirage

69%

Overpass

50%

Nuke

50%

Dust II

47%

Vertigo

30%

Inferno

21%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

72%

18

0

l
w
l
w
w

Mirage

69%

16

2

w
l
w
w
w

Overpass

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

18

10

l
l
l
l
l

Dust II

53%

17

8

l
w
l
w
w

Vertigo

50%

14

13

l
l
l
l
w

Inferno

54%

13

10

l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

0%

0

4

fb

Overpass

50%

2

2

l
w

Nuke

100%

1

0

w

Dust II

100%

2

3

w
w

Vertigo

20%

5

1

w
l
l
l

Inferno

33%

3

0

w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGO vs NewBelarus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGO và NewBelarus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là rallen.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 32 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là rallen với 48 mạng và F1KU với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18515 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về NewBelarus

Đội NewBelarus đã giành được 9 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của NewBelarus là F1n3tw với 26 mạng và dERZKIY với 19 mạng. 11610 tổng sát thương mà NewBelarus gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, NewBelarus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày