ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

40

16

+9

107

15:5

12

0

Dust II6.6

7.7

+26%

46

23

13

+23

83

8:0

12

2

Dust II8.5

7.6

+15%

40

34

14

+6

82

4:5

12

0

Dust II5.9

6.3

+14%

29

31

8

-2

58

3:4

7

1

Dust II6.4

5.5

-9%

30

29

7

+1

57

3:7

7

1

Dust II5.2

5.4

-14%

Tổng cộng

194

157

58

+37

386

33:21

50

4

Inferno6.5

6.5

+6%

bankaPEPSI Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

32

6

+11

80

7:4

10

1

Dust II6.9

6.7

+6%

42

41

4

+1

76

2:5

14

0

Dust II6.5

6.0

-2%

28

39

12

-11

59

5:6

7

0

Dust II5.3

5.3

-15%

26

41

13

-15

65

4:8

6

0

Dust II3.2

5.1

-15%

18

41

13

-23

49

3:10

3

1

Dust II5

4.4

-24%

Tổng cộng

157

194

48

-37

329

21:33

40

2

Inferno5.6

5.5

-10%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Dust II1.1

Vòng thắng

32

22

Dust II6

Giết

194

157

Dust II19

Sát thương

20.81K

17.76K

Dust II1840

Kinh tế

1.13M

1.07M

Dust II49150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

56%

Overpass

50%

Train

50%

Dust II

24%

Inferno

18%

Nuke

8%

Vertigo

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

56%

9

0

w
w
w
l
l

Overpass

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Train

100%

1

0

Dust II

33%

3

6

fb
fb
l
l

Inferno

56%

9

0

w
l
l
l
l

Nuke

50%

8

0

w
l
l

Vertigo

0%

1

2

fb
l

Ancient

60%

5

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

3

21

l
l
l

Overpass

50%

2

21

fb
fb
w
l
fb

Train

50%

4

0

l
w
w
l

Dust II

57%

23

5

l
fb
w
w
w

Inferno

38%

16

8

l
l
l
fb
w

Nuke

42%

12

5

l
w
w
w
l

Vertigo

0%

3

17

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

60%

10

6

fb
w
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX vs bankaPEPSI bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX và bankaPEPSI, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về ONYX. MVP của trận đấu này là jR.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ONYX là jR với 49 mạng và Impulse với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20810 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ONYX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về bankaPEPSI

Đội bankaPEPSI đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của bankaPEPSI là xsepower với 43 mạng và JIaYm với 42 mạng. 17764 tổng sát thương mà bankaPEPSI gây ra không thể ngăn cản ONYX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, bankaPEPSI gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày