Ancient
13 - 4
RUBY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

17

8

1

+9

81

1:1

7

2

Ancient7.4

7.4

+26%

11

10

6

+1

94

3:2

3

1

Ancient7.1

7.1

+9%

14

10

2

+4

86

3:1

3

1

Ancient7.1

7.1

+19%

12

9

4

+3

72

1:2

2

0

Ancient6.2

6.2

+3%

6

13

10

-7

62

2:1

0

0

Ancient5.2

5.2

-28%

Tổng cộng

60

50

23

+10

394

10:7

15

4

Ancient6.6

6.6

+6%

GL Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

10

4

+4

91

3:2

4

0

Ancient6.8

6.8

+22%

13

14

7

-1

96

2:3

1

0

Ancient6.3

6.3

0%

8

12

3

-4

59

0:0

2

0

Ancient4.8

4.8

-12%

6

12

1

-6

44

1:2

1

0

Ancient4.3

4.3

-29%

7

13

1

-6

45

1:3

1

0

Ancient4.2

4.2

-25%

Tổng cộng

48

61

16

-13

335

7:10

9

0

Ancient5.2

5.2

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.2

Ancient1.4

Vòng thắng

13

4

Ancient9

Giết

61

48

Ancient13

Sát thương

6.7K

5.69K

Ancient1009

Kinh tế

350.95K

333.85K

Ancient17100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

94.4189

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

21.3014

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

10.034.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

73%

Dust II

38%

Nuke

38%

Mirage

22%

Ancient

17%

Vertigo

13%

Anubis

8%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

63%

8

3

l
l
w
w
w

Nuke

62%

29

2

w
w
w
w

Mirage

53%

19

9

l
w
w
l
w

Ancient

57%

30

0

l
l
l
w

Vertigo

33%

12

15

w
l
l
l
l

Anubis

40%

25

5

l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

73%

15

1

l
l
w
w
l

Dust II

25%

4

2

l
w
l
l

Nuke

100%

1

8

fb
fb
w
fb
fb

Mirage

31%

13

3

l
l
l
l

Ancient

40%

30

2

l
w
l
l
l

Vertigo

46%

28

0

w
l
l
w
w

Anubis

48%

33

0

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của RUBY vs GL Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa RUBY và GL Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về RUBY. MVP của trận đấu này là mo0n.


Phân tích về RUBY

Đội RUBY đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của RUBY là mo0n với 17 mạng và sowalio với 11 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6701 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, RUBY đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GL Academy

Đội GL Academy đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GL Academy là God6y với 14 mạng và leaf với 13 mạng. 5692 tổng sát thương mà GL Academy gây ra không thể ngăn cản RUBY giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GL Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày