Đã kết thúc
2
Rounds
0 - 1
HOTU
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
9 - 13
Rounds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

13

3

+5

63

3:4

7

3

Ancient6.4

6.4

0%

14

18

4

-4

76

3:2

4

0

Ancient5.8

5.8

+7%

14

18

6

-4

79

3:1

4

0

Ancient5.8

5.8

0%

13

15

4

-2

56

1:2

2

0

Ancient4.9

4.9

0%

11

18

6

-7

63

1:2

3

0

Ancient4.8

4.8

0%

Tổng cộng

70

82

23

-12

338

11:11

20

3

Ancient5.5

5.5

+7%

HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

13

2

+8

84

3:1

5

0

Ancient7.2

7.2

+27%

17

13

7

+4

95

2:3

2

1

Ancient7

7.0

+15%

17

13

2

+4

73

1:1

4

2

Ancient6.8

6.8

+1%

12

16

5

-4

64

5:3

2

0

Ancient5.7

5.7

0%

13

15

8

-2

79

0:3

4

1

Ancient5.4

5.4

0%

Tổng cộng

80

70

24

+10

396

11:11

17

4

Ancient6.4

6.4

+14%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Ancient0.9

Vòng thắng

9

13

Ancient4

Giết

70

80

Ancient10

Sát thương

7.43K

8.71K

Ancient1271

Kinh tế

419.65K

448.55K

Ancient28900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.6074

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

51.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

46501011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

100%

Mirage

89%

Anubis

43%

Ancient

5%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

1

0

l

Anubis

0%

1

0

l

Ancient

38%

21

0

w
l
l
l
l

Nuke

56%

9

0

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Mirage

89%

9

0

w
l
w
w
w

Anubis

43%

7

0

w
l
l
w

Ancient

33%

12

0

w
w
l
l
w

Nuke

57%

7

0

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rounds vs HOTU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rounds và HOTU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về HOTU. MVP của trận đấu này là mizu.


Phân tích về HOTU

Đội HOTU đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HOTU là mizu với 21 mạng và lampada với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8706 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HOTU đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rounds

Đội Rounds đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rounds là p12 với 18 mạng và sLowi với 14 mạng. 7435 tổng sát thương mà Rounds gây ra không thể ngăn cản HOTU giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rounds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày