Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

33

8

+17

82

7:4

16

3

Vertigo7.7

7.5

+20%

51

47

12

+4

74

9:7

15

2

Vertigo7.2

6.3

+18%

44

53

13

-9

74

5:5

9

1

Vertigo5.9

5.9

-15%

28

31

5

-3

71

2:4

6

3

Anubis5.2

5.9

+1%

37

56

18

-19

63

9:14

6

3

Vertigo4.9

5.4

-14%

11

17

3

-6

63

2:5

2

0

Nuke4.8

4.8

0%

Tổng cộng

221

237

59

-16

426

34:39

54

12

Nuke6

6.0

+2%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

37

14

+25

87

5:5

14

1

Vertigo8.4

7.0

+25%

56

40

6

+16

82

10:6

14

0

Vertigo5.4

6.6

+17%

50

56

17

-6

85

16:14

15

0

Vertigo6.8

6.3

-6%

46

42

5

+4

65

7:4

8

2

Vertigo5.7

5.8

-4%

27

49

12

-22

40

1:5

4

0

Vertigo3.6

4.5

-25%

Tổng cộng

241

224

54

+17

358

39:34

55

3

Vertigo6

6.0

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Vertigo0.5

Vòng thắng

16

14

Vertigo2

Giết

84

96

Vertigo-12

Sát thương

9.8K

10.27K

Vertigo-471

Kinh tế

1.42M

1.59M

Vertigo-134950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill mở trên bản đồ

  •  Nuke

7.352.8624

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:33s01:55s

Multikill x-

  •  Nuke

4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:30s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35401011

Multikill x-

  •  Anubis

4

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

37381011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Vertigo

40073

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

54%

Inferno

36%

Nuke

30%

Vertigo

26%

Mirage

25%

Anubis

2%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

54%

41

5

w
l
w
l
l

Inferno

79%

24

7

w
w
l
fb
fb

Nuke

44%

25

6

w
l
l
l
l

Vertigo

58%

36

6

w
w
w
l
w

Mirage

33%

6

46

l
l
w
l
w

Anubis

58%

33

23

l
w
w
w
l

Dust II

0%

1

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

43%

23

17

l
w
l
l
l

Nuke

74%

35

6

w
w
w
w
w

Vertigo

32%

31

19

l
l
l
w
l

Mirage

58%

36

20

l
w
w
w
w

Anubis

60%

78

0

l
w
w
w
w

Dust II

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Preasy vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Preasy và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Skejs.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 40 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 62 mạng và simke với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26241 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 35 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Skejs với 50 mạng và VireZ với 51 mạng. 24630 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày