Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

24

10

+17

95

4:2

12

2

Nuke6.2

7.4

+26%

36

32

8

+4

83

5:3

10

1

Nuke6.2

6.5

+15%

36

36

15

0

93

4:9

8

0

Nuke6.4

6.5

+12%

33

23

9

+10

63

6:4

8

0

Nuke7

6.3

+21%

26

24

14

+2

65

6:4

3

2

Nuke5.8

6.2

+13%

Tổng cộng

172

139

56

+33

399

25:22

41

5

Nuke6.3

6.6

+18%

Metizport X Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

33

5

-5

65

8:9

5

2

Nuke5.7

6.0

0%

28

33

8

-5

65

6:5

7

0

Nuke6.5

6.0

-11%

30

38

6

-8

66

4:3

4

0

Nuke6.1

5.8

-11%

27

37

10

-10

72

3:6

6

0

Nuke5.9

5.6

-12%

25

33

8

-8

64

1:2

6

0

Nuke4.9

5.4

-17%

Tổng cộng

138

174

37

-36

333

22:25

28

2

Nuke5.8

5.8

-13%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Nuke0.5

Vòng thắng

29

18

Nuke4

Giết

173

139

Nuke10

Sát thương

18.61K

15.71K

Nuke1033

Kinh tế

1.05M

904.4K

Nuke28650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

31.5972

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4531

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

10.074.4987

Số headshot trên bản đồ

  •  Inferno

15.960.3194

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:34s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:35s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

46%

Inferno

13%

Nuke

11%

Vertigo

10%

Mirage

3%

Anubis

3%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

46%

50

7

w
w
l
l
w

Inferno

43%

30

6

w
w
l
l
w

Nuke

44%

39

0

w
l
l
l
l

Vertigo

50%

34

1

l
w
l
l
l

Mirage

30%

33

7

l
l
l
l

Anubis

36%

36

5

w
l
l
w

Dust II

0%

2

22

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

4

1

l
l
l
fb

Inferno

56%

9

0

w
w
l
w
l

Nuke

33%

3

3

fb
fb
fb
l
w

Vertigo

60%

5

0

l
w
w

Mirage

33%

3

0

w
l

Anubis

33%

6

0

w
l
l
w
l

Dust II

0%

0

4

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Preasy vs Metizport X bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Preasy và Metizport X, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về Preasy. MVP của trận đấu này là Beccie.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 29 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Preasy là Beccie với 41 mạng và Griller với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18509 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Preasy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport X

Đội Metizport X đã giành được 18 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport X là Kronkzz với 28 mạng và zame với 28 mạng. 15615 tổng sát thương mà Metizport X gây ra không thể ngăn cản Preasy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport X gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày