Dust II
0 - 13
Power Bears Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

9

12

2

-3

64

1:0

2

0

Dust II6.3

6.3

0%

7

12

1

-5

70

1:1

1

0

Dust II5.5

5.5

0%

6

12

2

-6

77

0:1

1

0

Dust II5.1

5.1

0%

3

12

3

-9

38

0:0

1

0

Dust II4

4.0

0%

2

12

0

-10

30

1:7

1

0

Dust II2.7

2.7

0%

Tổng cộng

27

60

8

-33

278

3:9

6

0

Dust II4.7

4.7

0%

NAVI Junior Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

6

4

+10

138

3:0

5

0

Dust II9.3

9.3

+66%

14

5

4

+9

128

3:1

4

1

Dust II9.3

9.3

+61%

13

3

2

+10

82

0:0

4

2

Dust II8.1

8.1

+44%

9

8

7

+1

88

1:1

3

1

Dust II6.6

6.6

+8%

8

5

3

+3

58

2:1

1

0

Dust II6

6.0

+6%

Tổng cộng

60

27

20

+33

493

9:3

17

4

Dust II7.9

7.9

+37%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.7

7.9

Dust II3.1

Vòng thắng

0

0

Dust II0

Giết

0

0

Dust II0

Sát thương

0

0

Dust II0

Kinh tế

205.35K

321.7K

Dust II116350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

74.4189

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

106.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

41.4482

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

116.4049

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

21.6027

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4482

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Dust II

7.544.4315

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

138.31871.7

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Số kill dao

  •  Dust II

11

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

78%

Anubis

73%

Dust II

67%

Mirage

48%

Vertigo

42%

Nuke

23%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Anubis

0%

1

0

l

Dust II

0%

1

0

Mirage

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Nuke

0%

0

0

Inferno

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Ancient

78%

36

0

w
l
w
w
w

Anubis

73%

22

2

w
w
w
w
l

Dust II

67%

3

1

l
w

Mirage

48%

23

0

w
w
l
w
l

Vertigo

42%

12

2

l
w
l
l
l

Nuke

23%

13

5

w
l
l
l
w

Inferno

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Power Bears vs NAVI Junior bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Power Bears và NAVI Junior, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về NAVI Junior. MVP của trận đấu này là makazze.


Phân tích về NAVI Junior

Đội NAVI Junior đã giành được 13 trong tổng số 13 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NAVI Junior là makazze với 16 mạng và cmtry với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 5921 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NAVI Junior đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Power Bears

Đội Power Bears đã giành được 0 trong tổng số 13 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Power Bears là t1pr0 với 9 mạng và xm0de với 7 mạng. 3341 tổng sát thương mà Power Bears gây ra không thể ngăn cản NAVI Junior giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Power Bears gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày