Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

18

6

-4

95

2:2

2

0

Ancient6.2

6.2

+3%

28

33

7

-5

76

6:2

9

0

Ancient5.9

6.1

-9%

12

15

5

-3

65

2:3

2

2

Anubis5.9

5.9

-6%

30

31

4

-1

71

1:8

7

2

Ancient5.4

5.6

+2%

21

31

7

-10

50

5:3

1

0

Ancient4.5

5.2

-19%

19

30

7

-11

47

5:3

4

2

Ancient5.3

5.1

-23%

Tổng cộng

124

158

36

-34

402

21:21

25

6

Ancient5.5

5.7

-9%

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

33

28

18

+5

100

9:3

10

0

Ancient7

7.4

+20%

43

20

1

+23

79

0:3

14

2

Ancient8.4

7.3

+31%

40

25

9

+15

90

6:8

11

0

Ancient6.6

7.0

+26%

24

21

4

+3

62

3:1

5

1

Ancient6.9

6.2

+1%

17

31

13

-14

58

3:6

3

0

Ancient5.9

4.9

-22%

Tổng cộng

157

125

45

+32

389

21:21

43

3

Ancient7

6.6

+11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.6

Ancient1.5

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

776.65K

908.95K

Ancient75150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

Ancient

41.6074

Số kill Galil trên bản đồ

Ancient

41.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

Ancient

104.491

Vòng đấu nhanh (giây)

Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

Ancient

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

Ancient

00:19s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

Ancient

35661011

Điểm người chơi (vòng)

Ancient

35261011

Điểm người chơi (vòng)

Ancient

41641011

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

58%

Inferno

44%

Vertigo

21%

Ancient

13%

Overpass

10%

Nuke

6%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

52

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

56%

27

8

w
w
w
l
l

Vertigo

76%

41

7

w
w
w
w
w

Ancient

67%

46

2

w
w
w
l
l

Overpass

64%

14

18

l
l
w
w
w

Nuke

50%

24

5

l
l
l
l
l

Anubis

51%

35

19

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

58%

38

10

w
l
w
l
l

Inferno

100%

1

57

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

55%

33

17

w
w
w
w
l

Ancient

80%

49

16

w
w
w
l
w

Overpass

54%

48

9

l
l
w
l
w

Nuke

56%

45

5

w
l
w
w
w

Anubis

53%

32

20

l
l
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Permitta bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Permitta, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Permitta. MVP của trận đấu này là Vegi.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Permitta là Vegi với 33 mạng và maaryy với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16633 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Permitta đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Fog với 14 mạng và hyped với 28 mạng. 13895 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản Permitta giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày