Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

23

7

+7

77

6:3

8

1

Ancient6.5

6.6

+8%

28

30

4

-2

76

10:8

6

0

Ancient6.8

6.3

-6%

22

30

9

-8

59

2:2

4

0

Ancient5.1

5.3

-18%

20

29

7

-9

61

2:4

5

0

Ancient5.4

5.0

-15%

20

32

7

-12

56

1:4

3

0

Ancient4.7

4.8

-16%

Tổng cộng

120

144

34

-24

328

21:21

26

1

Ancient5.7

5.6

-10%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

28

14

+12

104

9:4

11

1

Ancient9.4

7.7

+21%

23

23

9

0

70

4:3

5

1

Ancient5.1

5.8

-1%

28

25

16

+3

73

3:7

6

0

Ancient4.4

5.8

+4%

26

23

7

+3

66

3:5

4

0

Ancient6

5.7

+3%

18

23

8

-5

52

2:2

5

0

Ancient5.3

5.0

-13%

Tổng cộng

135

122

54

+13

365

21:21

31

2

Ancient6

6.0

+3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6

Ancient0.3

Vòng thắng

16

26

Ancient6

Giết

120

135

Ancient9

Sát thương

13.76K

15.28K

Ancient798

Kinh tế

814.15K

904K

Ancient52350

Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

54%

Vertigo

39%

Nuke

16%

Inferno

13%

Anubis

10%

Dust II

4%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

54%

76

17

l
w
w

Vertigo

47%

53

20

w
l
w
fb
l

Nuke

42%

53

13

w
w
w
l
fb

Inferno

48%

21

56

w
l
l
l
w

Anubis

40%

55

31

l
w
l
l
w

Dust II

25%

16

48

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

52%

82

9

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

8%

12

12

l
l
l
l
w

Nuke

58%

19

7

w
l
w
w
l

Inferno

61%

31

1

w
w
w
w
l

Anubis

50%

20

11

w
l
l
w
w

Dust II

29%

17

10

w
l
l
l
w

Ancient

55%

29

10

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 40 mạng và kraghen với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15278 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là fr3nd với 30 mạng và bnox với 28 mạng. 13758 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày