Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

38

12

+9

94

12:2

10

0

Ancient6.8

7.2

0%

43

32

4

+11

73

2:1

10

1

Ancient5.8

6.5

0%

42

40

9

+2

74

1:5

11

0

Ancient5.1

5.8

0%

31

39

15

-8

73

7:12

7

0

Ancient5.6

5.6

0%

30

41

10

-11

56

5:9

7

0

Ancient4.3

5.1

0%

Tổng cộng

193

190

50

+3

370

27:29

45

1

Inferno6.7

6.0

0%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

42

14

+2

98

9:5

17

0

Ancient8.2

6.8

0%

41

37

10

+4

67

5:3

11

3

Ancient6.8

6.3

0%

37

41

10

-4

73

6:6

10

1

Ancient7

5.9

0%

35

39

12

-4

68

4:4

9

2

Ancient6.3

5.8

0%

32

35

13

-3

65

5:9

8

1

Ancient5.8

5.5

0%

Tổng cộng

189

194

59

-5

372

29:27

55

7

Inferno5.6

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:19s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37751010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4482

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4482

Multikill x-

  •  Inferno

4

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Inferno

17%

Nuke

17%

Anubis

14%

Vertigo

4%

Ancient

3%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

25%

16

41

l
l
fb
fb
fb

Inferno

56%

16

60

l
w
l
w
l

Nuke

41%

58

10

fb
l
l
w

Anubis

43%

60

32

l
l
w
l
w

Vertigo

49%

55

17

l
l
l
w
w

Ancient

59%

88

9

l
w
l
l
w

Mirage

53%

73

18

l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

19

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

39%

18

9

l
w
l
l
l

Nuke

58%

24

6

l
w
l
w
w

Anubis

57%

30

2

l
l
w
w
w

Vertigo

45%

11

5

l
w
l
l

Ancient

56%

71

0

l
l
l
w
w

Mirage

55%

49

1

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là maaryy.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Fessor với 44 mạng và BøghmagiC với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20580 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là maaryy với 47 mạng và DGL với 43 mạng. 20859 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày