Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

32

10

+8

87

6:4

9

1

Mirage6.6

6.6

+9%

34

33

15

+1

83

4:6

10

0

Mirage6.4

6.5

+7%

34

30

10

+4

76

6:3

12

1

Mirage6.2

6.5

+1%

32

32

11

0

75

3:3

10

1

Mirage5.3

5.8

+2%

25

35

8

-10

62

6:6

5

0

Mirage5.5

5.2

-12%

Tổng cộng

165

162

54

+3

383

25:22

46

3

Mirage6

6.1

+2%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

32

3

+3

80

7:3

11

1

Mirage7.6

6.5

-1%

35

33

4

+2

79

4:5

9

1

Mirage6.6

6.5

+15%

29

32

11

-3

71

4:3

8

1

Mirage5.3

5.9

-4%

34

35

7

-1

74

3:10

11

1

Mirage4.8

5.6

-5%

27

34

10

-7

69

4:4

6

0

Mirage5.8

5.6

+1%

Tổng cộng

160

166

35

-6

372

22:25

45

4

Mirage6

6.0

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Mirage0

Vòng thắng

13

11

Mirage0

Giết

88

85

Mirage0

Sát thương

9.39K

9.1K

Mirage0

Kinh tế

938.05K

917.5K

Mirage47450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:15s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

42673

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35001010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

64%

Inferno

19%

Mirage

15%

Nuke

9%

Anubis

4%

Ancient

2%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

36%

11

15

w
fb
fb
l
fb

Inferno

75%

4

68

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

63%

54

15

w
w
l
l
w

Nuke

49%

57

6

l
w
w
l
w

Anubis

48%

52

28

l
w
w
l
fb

Ancient

60%

68

14

l
l
l
w
l

Vertigo

51%

43

12

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

56%

9

6

w
w
l
l

Mirage

48%

27

1

w
l
w
w
l

Nuke

58%

19

5

w
w
l
w
l

Anubis

44%

18

1

w
w
l
l
l

Ancient

58%

52

0

w
w
l
w
w

Vertigo

50%

8

2

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Permitta. MVP của trận đấu này là tomiko.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 26 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Permitta là tomiko với 40 mạng và SpavaQ với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18019 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Permitta đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 22 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là szejn với 35 mạng và Tapewaare với 35 mạng. 17507 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Permitta giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày