Đã kết thúc
ODDIK
1 - 2
Case
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ODDIK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

59

17

-6

78

15:15

15

1

Ancient6.9

6.2

-2%

53

53

13

0

73

7:6

10

2

Ancient6

6.2

-1%

50

49

10

+1

70

6:6

13

3

Ancient5.8

6.0

+5%

48

59

25

-11

80

5:7

11

1

Ancient6.3

5.9

-6%

34

45

10

-11

54

2:4

8

3

Ancient4.6

5.3

-10%

Tổng cộng

238

265

75

-27

356

35:38

57

10

Ancient5.9

5.9

-3%

Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

70

43

16

+27

96

11:4

20

4

Ancient7

7.6

+26%

60

45

8

+15

79

6:7

15

2

Ancient6.3

6.5

+20%

56

51

14

+5

79

13:9

11

0

Ancient7.1

6.4

+5%

38

47

18

-9

68

4:3

9

1

Ancient6.2

5.6

-5%

40

54

21

-14

69

4:12

8

1

Ancient4.8

5.4

+2%

Tổng cộng

264

240

77

+24

391

38:35

63

8

Ancient6.3

6.3

+10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Ancient-0.4

Vòng thắng

14

16

Ancient0

Giết

108

109

Ancient0

Sát thương

11.68K

12.02K

Ancient0

Kinh tế

1.53M

1.47M

Ancient-26250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

136.5888

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Sát thương Zeus

  •  Dust II

1

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Vertigo

61.8171

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

69%

Mirage

59%

Dust II

40%

Vertigo

26%

Inferno

12%

Nuke

4%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

69%

26

3

w
w
l
w
w

Mirage

0%

0

67

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

5

0

w
l
l
l

Vertigo

33%

21

26

l
w
w
l
w

Inferno

53%

19

26

l
l
w
w
w

Nuke

61%

31

6

l
l
w
w
w

Ancient

48%

27

22

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

84

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

59%

34

13

w
w
l
w
l

Dust II

60%

5

4

l
w
w
l

Vertigo

59%

22

36

w
w
w
l
w

Inferno

41%

32

14

w
w
l
w
w

Nuke

57%

37

20

l
w
w
w
l

Ancient

49%

39

24

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ODDIK vs Case bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ODDIK và Case, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, Ancient, và chiến thắng thuộc về Case. MVP của trận đấu này là RCF.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 39 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Case là RCF với 70 mạng và nyezin với 60 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28597 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Case đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ODDIK

Đội ODDIK đã giành được 36 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ODDIK là naitte với 53 mạng và Tuurtle với 53 mạng. 26272 tổng sát thương mà ODDIK gây ra không thể ngăn cản Case giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ODDIK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày