Dust II
13 - 1
Nouns Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

2

3

+23

159

4:0

8

2

10.0

+108%

15

6

3

+9

115

5:1

4

0

8.5

+39%

14

8

4

+6

85

1:0

3

0

7.1

+20%

9

6

2

+3

79

3:0

1

0

6.7

+13%

5

5

6

0

48

0:0

1

0

4.9

-18%

Tổng cộng

68

27

18

+41

486

13:1

17

2

7.4

+33%

Vagrants Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

6

14

4

-8

82

1:3

1

0

5.2

-26%

9

14

1

-5

61

0:2

3

0

5.0

-19%

7

14

2

-7

53

0:2

1

0

4.5

-29%

4

13

2

-9

38

0:1

0

1

3.8

-42%

0

14

2

-14

15

0:5

0

0

1.8

-72%

Tổng cộng

26

69

11

-43

248

1:13

5

1

4.1

-37%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Dust II (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Dust II

73%

Mirage

36%

Inferno

33%

Ancient

15%

Nuke

14%

Anubis

13%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

4

w

Dust II

73%

15

13

w
w
l
w
w

Mirage

56%

27

9

w
l
l
w
l

Inferno

67%

3

32

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

65%

26

6

w
w
w
l
w

Nuke

64%

14

5

w
w
w
l
fb

Anubis

63%

8

26

fb
l
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

2

Dust II

0%

2

4

fb
l

Mirage

20%

5

4

w
l
l
l
l

Inferno

100%

1

5

w
fb

Ancient

50%

4

2

l
w
fb
l
fb

Nuke

50%

2

7

l
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

1

w
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày