0 Bình luận
Nouns Bảng điểm Dust II (M0)
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Dust II
113
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
116.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
64.121.6
Số kill USP trên bản đồ
• Dust II
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
14.34.9
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Dust II
74.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Dust II
55.416.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
14.44.9
Số kill trên bản đồ
• Dust II
25.0616.6028
Số lần chết trên bản đồ
• Dust II
1.9616.7502
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Ancient

cấm
Anubis

cấm
Nuke

cấm
Inferno

cấm
Mirage

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Dust II
73%
Mirage
36%
Inferno
33%
Ancient
15%
Nuke
14%
Anubis
13%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
4
w
Dust II
73%
15
13
w
w
l
w
w
Mirage
56%
27
9
w
l
l
w
l
Inferno
67%
3
32
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
65%
26
6
w
w
w
l
w
Nuke
64%
14
5
w
w
w
l
fb
Anubis
63%
8
26
fb
l
w
w
fb
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
2
Dust II
0%
2
4
fb
l
Mirage
20%
5
4
w
l
l
l
l
Inferno
100%
1
5
w
fb
Ancient
50%
4
2
l
w
fb
l
fb
Nuke
50%
2
7
l
fb
fb
fb
Anubis
50%
4
1
w
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi