Mirage
16 - 7
Nouns Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

10

4

+18

113

5:2

7

0

8.7

+41%

20

12

3

+8

80

1:2

7

0

6.7

+22%

14

12

5

+2

83

3:2

5

0

6.5

+3%

15

18

6

-3

80

2:3

4

0

5.8

-10%

11

11

4

0

53

1:2

3

0

5.5

-6%

Tổng cộng

88

63

22

+25

409

12:11

26

0

6.6

+10%

Take Flyte Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

16

2

-2

64

3:1

2

1

5.9

+18%

15

17

2

-2

72

0:2

4

0

5.4

-8%

14

17

2

-3

62

5:4

2

0

5.4

-4%

13

20

3

-7

74

2:3

3

0

5.3

-19%

7

19

2

-12

45

1:2

2

0

4.2

-32%

Tổng cộng

63

89

11

-26

317

11:12

13

1

5.2

-9%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Nuke

50%

Anubis

50%

Overpass

45%

Inferno

40%

Mirage

21%

Vertigo

7%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

30%

10

30

l
fb
fb
fb
l

Anubis

100%

2

10

w
w
fb
fb
fb

Overpass

45%

20

15

w
w
l
w
w

Inferno

69%

35

4

w
l
w
w
w

Mirage

61%

28

13

w
w
w
w
w

Vertigo

56%

18

9

w
w
l
l
w

Ancient

50%

8

22

fb
fb
fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

5

l
l
fb

Nuke

80%

10

1

w
w
w
l
w

Anubis

50%

4

1

w
l
w
l

Overpass

0%

1

14

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

29%

7

8

l
fb
l
fb
l

Mirage

40%

5

3

w
l
w
l

Vertigo

63%

8

2

w
w
w
l
l

Ancient

50%

4

8

l
l
fb
w
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày