0 Bình luận
Nouns Bảng điểm Mirage (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Mirage (M1)
Kỷ lục Mirage
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
  •  Mirage
2115.0371
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
  •  Mirage
10.73.4
Multikill x-
  •  Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
  •  Mirage
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
  •  Mirage
12823.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
  •  Mirage
9126.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
  •  Mirage
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
  •  Mirage
00:16s00:05s
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Anubis

cấm
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
67%
Nuke
50%
Anubis
50%
Overpass
45%
Inferno
40%
Mirage
21%
Vertigo
7%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
67%
3
25
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
30%
10
30
l
fb
fb
fb
l
Anubis
100%
2
10
w
w
fb
fb
fb
Overpass
45%
20
15
w
w
l
w
w
Inferno
69%
35
4
w
l
w
w
w
Mirage
61%
28
13
w
w
w
w
w
Vertigo
56%
18
9
w
w
l
l
w
Ancient
50%
8
22
fb
fb
fb
l
fb
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
2
5
l
l
fb
Nuke
80%
10
1
w
w
w
l
w
Anubis
50%
4
1
w
l
w
l
Overpass
0%
1
14
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
29%
7
8
l
fb
l
fb
l
Mirage
40%
5
3
w
l
w
l
Vertigo
63%
8
2
w
w
w
l
l
Ancient
50%
4
8
l
l
fb
w
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi