Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 11
Nouns Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

17

11

+5

105

5:1

5

0

7.6

+17%

23

16

4

+7

79

0:0

5

1

6.8

+17%

20

13

4

+7

75

1:3

4

2

6.6

+17%

18

22

3

-4

80

6:3

5

0

6.2

-11%

16

19

1

-3

64

2:6

3

1

5.5

-16%

Tổng cộng

99

87

23

+12

404

14:13

22

4

6.5

+5%

Mythic Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

19

6

+2

86

1:3

4

2

6.9

+8%

18

19

6

-1

84

7:3

5

0

6.8

-2%

19

21

7

-2

74

3:4

3

0

6.0

-2%

15

16

4

-1

61

2:2

3

0

5.6

+5%

14

24

6

-10

64

0:2

2

0

5.4

-19%

Tổng cộng

87

99

29

-12

369

13:14

17

2

6.1

-2%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Nuke

44%

Anubis

42%

Mirage

30%

Overpass

20%

Ancient

20%

Inferno

7%

Vertigo

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

15

fb
fb
fb

Nuke

44%

16

24

w
fb
l
fb
l

Anubis

75%

4

31

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

68%

34

8

w
w
l
l
w

Overpass

64%

25

14

w
w
w
l
w

Ancient

60%

10

34

w
fb
fb
l
w

Inferno

64%

42

6

l
l
w
w
l

Vertigo

47%

17

16

fb
l
fb
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

4

fb

Nuke

0%

3

27

fb
l
fb
fb
fb

Anubis

33%

3

12

l
l
fb
w

Mirage

38%

8

16

fb
l
fb
fb
w

Overpass

44%

18

4

l
l
w
l
w

Ancient

40%

10

8

fb
l
l
l
l

Inferno

57%

21

4

l
w
w
l
l

Vertigo

44%

9

8

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Nouns vs Mythic bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Nouns trên Inferno

Nouns đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 27 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns trên Inferno là Bwills, người đã ghi 22 mạng, và cJ, người đã ghi thêm 23 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10905 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Mythic trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Mythic, khi họ chỉ giành được 11 trong tổng số 27 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Mythic trên Inferno gồm hate, người đã ghi 21 mạng, và Cooper, người đã ghi thêm 18 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 9972 tổng sát thương, nhưng Mythic không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày