0 Bình luận
NLG Bảng điểm Mirage (M0)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Mirage
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
41.4398
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
47951012
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
40201012
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
39321012
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
8916
Multikill x-
• Mirage
4
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Mirage
9526.8
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
70%
Inferno
40%
Mirage
21%
Vertigo
16%
Nuke
10%
Overpass
7%
Ancient
7%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
70%
10
2
w
w
w
l
Inferno
29%
7
3
l
l
w
w
fb
Mirage
33%
9
2
l
w
l
Vertigo
38%
8
3
w
l
w
l
Nuke
60%
5
10
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
57%
14
0
w
w
l
l
l
Ancient
71%
14
3
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
57
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
69%
32
13
w
w
w
w
w
Mirage
54%
24
19
w
w
l
l
l
Vertigo
54%
24
7
w
l
w
w
l
Nuke
50%
30
9
l
w
l
w
w
Overpass
64%
14
33
w
w
fb
w
fb
Ancient
64%
25
6
l
w
l
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi