Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

56

18

+7

77

7:10

15

2

Dust II6.6

6.3

+6%

58

57

18

+1

72

11:8

10

0

Dust II6.1

6.2

-4%

55

57

19

-2

75

7:10

15

0

Dust II6.1

6.0

0%

55

62

10

-7

67

15:13

14

1

Dust II5.3

5.8

-10%

42

56

8

-14

56

3:4

5

2

Dust II5.3

5.2

-11%

Tổng cộng

273

288

73

-15

346

43:45

59

5

Dust II5.9

5.9

-4%

TITANS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

55

16

+14

89

6:4

18

0

Dust II6.6

6.8

+8%

60

49

16

+11

81

9:5

15

2

Dust II5.5

6.6

+5%

57

49

16

+8

71

9:5

12

3

Dust II6.3

6.5

-1%

59

57

8

+2

71

16:13

9

1

Dust II5.1

6.1

-4%

42

64

10

-22

56

5:16

8

0

Dust II4.9

4.8

-4%

Tổng cộng

287

274

66

+13

369

45:43

62

6

Dust II5.7

6.2

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Dust II0.2

Vòng thắng

41

47

Dust II0

Giết

303

302

Dust II17

Sát thương

34.01K

34.62K

Dust II689

Kinh tế

2.01M

1.98M

Dust II67600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

56%

Ancient

50%

Inferno

24%

Dust II

23%

Nuke

11%

Mirage

10%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

16

7

l
l
l
l

Ancient

50%

4

10

fb
fb
fb
w
w

Inferno

64%

25

4

w
l
l
l
w

Dust II

63%

24

2

l
w
w
w
w

Nuke

61%

23

3

w
w
w
w
w

Mirage

60%

20

5

l
fb
w
l
l

Overpass

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

0%

0

8

Inferno

40%

5

0

l
l
l

Dust II

40%

5

2

l
l
w

Nuke

50%

2

0

w
l

Mirage

50%

6

0

w
l
w
w
l

Overpass

0%

1

2

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nexus vs TITANS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nexus và TITANS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là suNny.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 41 trong tổng số 88 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 13 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là BTN với 63 mạng và XELLOW với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30536 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TITANS

Đội TITANS đã giành được 47 trong tổng số 88 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TITANS là suNny với 69 mạng và Nodios với 60 mạng. 32538 tổng sát thương mà TITANS gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TITANS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày