ECSTATIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

45

23

+17

90

9:2

16

2

Ancient7.8

7.4

+18%

53

47

16

+6

89

8:11

13

2

Ancient6.7

6.5

+8%

39

44

21

-5

69

5:4

7

1

Ancient5.3

5.7

-6%

40

51

16

-11

71

6:11

9

1

Ancient7

5.6

-4%

32

51

16

-19

59

6:5

5

1

Ancient5.4

5.2

-24%

Tổng cộng

226

238

92

-12

379

34:33

50

7

Train6.4

6.1

-2%

TNL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

43

17

+30

101

14:3

20

0

Ancient8.7

7.9

+33%

52

47

20

+5

88

8:6

13

1

Ancient7.2

6.8

+2%

41

50

17

-9

65

5:8

9

0

Ancient5.9

5.5

-19%

37

47

19

-10

71

4:12

3

0

Ancient4.9

5.4

-1%

32

41

21

-9

61

2:5

4

1

Ancient4.4

5.3

-17%

Tổng cộng

235

228

94

+7

386

33:34

49

2

Train5.6

6.2

0%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.2

Ancient0.2

Vòng thắng

35

32

Ancient3

Giết

226

235

Ancient1

Sát thương

25.41K

25.9K

Ancient320

Kinh tế

1.31M

1.38M

Ancient-5000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

21%

Inferno

17%

Anubis

11%

Dust II

10%

Train

10%

Mirage

8%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

61%

33

17

w
w
l
w
w

Inferno

57%

42

1

l
w
w
w
l

Anubis

47%

17

50

l
fb
l
fb
fb

Dust II

46%

28

26

l
w
w
fb
w

Train

86%

37

1

l
w
w
l
w

Mirage

45%

11

50

fb
fb
w
fb
fb

Nuke

65%

46

4

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

82%

38

3

w
w
w
w
w

Inferno

40%

5

32

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

58%

24

18

w
w
w
w
w

Dust II

56%

32

2

w
l
l
w
l

Train

76%

21

9

w
w
w
l
w

Mirage

53%

30

4

w
l
w
w

Nuke

63%

43

1

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo