Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

NAVI Junior Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

11

4

+12

129

3:0

6

0

8.6

+46%

19

12

6

+7

113

5:1

7

0

7.9

+20%

15

9

2

+6

78

1:1

3

1

6.8

+20%

10

13

6

-3

75

2:2

2

0

5.5

-5%

9

10

4

-1

51

1:3

3

1

4.7

-14%

Tổng cộng

76

55

22

+21

447

12:7

21

2

6.7

+13%

TALON Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

16

1

0

85

4:2

4

0

6.9

-8%

13

14

3

-1

73

0:3

4

2

6.1

-3%

9

17

4

-8

64

1:3

2

0

5.0

-20%

8

14

3

-6

50

1:1

2

1

4.9

-16%

8

17

4

-9

69

1:3

2

0

4.8

-35%

Tổng cộng

54

78

15

-24

341

7:12

14

3

5.5

-17%

Lợi thế đội Dust II (M1)
Bình luận
Theo ngày